Bản dịch của từ Powerful batter trong tiếng Việt

Powerful batter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Powerful batter (Noun)

pˈaʊɚfəl bˈætɚ
pˈaʊɚfəl bˈætɚ
01

Người chơi như người đánh bóng trong một môn thể thao như bóng chày hoặc cricket.

A person who plays as a batter in a sport such as baseball or cricket.

Ví dụ

Sarah is a powerful batter for her local baseball team.

Sarah là một người đánh mạnh cho đội bóng chày địa phương của cô ấy.

John is not a powerful batter in cricket matches.

John không phải là một người đánh mạnh trong các trận đấu cricket.

Is Emily a powerful batter in the softball league?

Emily có phải là một người đánh mạnh trong giải bóng mềm không?

Powerful batter (Adjective)

pˈaʊɚfəl bˈætɚ
pˈaʊɚfəl bˈætɚ
01

Có sức mạnh hoặc sức mạnh to lớn.

Having great power or strength.

Ví dụ

The powerful batter hit the ball over the fence during the game.

Người đánh bóng mạnh mẽ đã đánh bóng qua hàng rào trong trận đấu.

The team does not have a powerful batter this season.

Đội không có người đánh bóng mạnh mẽ trong mùa giải này.

Is the powerful batter going to join our team next year?

Người đánh bóng mạnh mẽ có tham gia đội của chúng ta năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/powerful batter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Powerful batter

Không có idiom phù hợp