Bản dịch của từ Powerful batter trong tiếng Việt
Powerful batter

Powerful batter (Noun)
Sarah is a powerful batter for her local baseball team.
Sarah là một người đánh mạnh cho đội bóng chày địa phương của cô ấy.
John is not a powerful batter in cricket matches.
John không phải là một người đánh mạnh trong các trận đấu cricket.
Is Emily a powerful batter in the softball league?
Emily có phải là một người đánh mạnh trong giải bóng mềm không?
Powerful batter (Adjective)
The powerful batter hit the ball over the fence during the game.
Người đánh bóng mạnh mẽ đã đánh bóng qua hàng rào trong trận đấu.
The team does not have a powerful batter this season.
Đội không có người đánh bóng mạnh mẽ trong mùa giải này.
Is the powerful batter going to join our team next year?
Người đánh bóng mạnh mẽ có tham gia đội của chúng ta năm tới không?
Cụm từ "powerful batter" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, để chỉ một cầu thủ có khả năng đánh bóng mạnh mẽ và hiệu quả. "Batter" trong ngữ cảnh này chỉ cầu thủ đánh bóng, trong khi "powerful" mô tả khả năng vượt trội của họ trong việc tạo ra lực đánh mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, nhưng âm điệu có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong "batter".
Cụm từ “powerful batter” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to batter", xuất phát từ từ gốc tiếng Pháp "battre" và tiếng Latinh "battuere", có nghĩa là đánh đập hoặc dán. Từ “powerful” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “poerful”, bắt nguồn từ tiếng Latinh “potentia”, nghĩa là sức mạnh. Sự kết hợp này phản ánh một người chơi trong thể thao (như bóng chày) có khả năng đánh bóng mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và kỹ năng.
Cụm từ "powerful batter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ một cầu thủ có khả năng đánh bóng mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất thấp trong Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về thể thao hoặc phân tích kỹ năng của vận động viên. Khả năng sử dụng chính xác cụm từ này có thể phản ánh sự hiểu biết về ngôn ngữ thể thao và văn hóa liên quan.