Bản dịch của từ Practical consideration trong tiếng Việt
Practical consideration
Practical consideration (Noun)
Practical considerations include community needs when planning social programs.
Các yếu tố thực tiễn bao gồm nhu cầu cộng đồng khi lập kế hoạch chương trình xã hội.
Practical considerations do not always align with political interests in social policies.
Các yếu tố thực tiễn không phải lúc nào cũng phù hợp với lợi ích chính trị trong chính sách xã hội.
What practical considerations should we address for effective social change?
Những yếu tố thực tiễn nào chúng ta nên giải quyết để thay đổi xã hội hiệu quả?
Quá trình đánh giá một tình huống dựa trên những tác động và hậu quả thực tế của nó.
The process of evaluating a situation based on its practical implications and consequences.
Practical considerations affect how we build community programs in Chicago.
Các cân nhắc thực tiễn ảnh hưởng đến cách chúng tôi xây dựng chương trình cộng đồng ở Chicago.
Practical considerations do not always align with people's emotional needs in society.
Các cân nhắc thực tiễn không phải lúc nào cũng phù hợp với nhu cầu cảm xúc của mọi người trong xã hội.
What practical considerations should we discuss for the new social initiative?
Chúng ta nên thảo luận về những cân nhắc thực tiễn nào cho sáng kiến xã hội mới?
Khái niệm "practical consideration" đề cập đến những yếu tố thực tiễn cần được xem xét khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện một kế hoạch. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, quản lý dự án và hoạch định chiến lược. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang cùng nghĩa và có thể sử dụng tương tự trong viết lẫn nói.