Bản dịch của từ Practice session trong tiếng Việt

Practice session

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Practice session (Phrase)

pɹˈæktəs sˈɛʃən
pɹˈæktəs sˈɛʃən
01

Một khoảng thời gian dành riêng cho việc luyện tập hoặc đào tạo.

A period of time set aside for practicing or training.

Ví dụ

The community center hosts a weekly practice session for local musicians.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi tập hàng tuần cho nhạc sĩ địa phương.

There is no practice session scheduled for this Saturday's dance group.

Không có buổi tập nào được lên lịch cho nhóm nhảy thứ Bảy này.

Is the practice session open to everyone in the neighborhood?

Buổi tập có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/practice session/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Practice session

Không có idiom phù hợp