Bản dịch của từ Practice session trong tiếng Việt
Practice session

Practice session (Phrase)
The community center hosts a weekly practice session for local musicians.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi tập hàng tuần cho nhạc sĩ địa phương.
There is no practice session scheduled for this Saturday's dance group.
Không có buổi tập nào được lên lịch cho nhóm nhảy thứ Bảy này.
Is the practice session open to everyone in the neighborhood?
Buổi tập có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu phố không?
"Practice session" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dành cho việc luyện tập một kỹ năng hoặc hoạt động nhất định, thường liên quan đến thể thao, âm nhạc hoặc học tập. Phiên tập này nhằm mục đích nâng cao khả năng, hiệu suất hoặc phối hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay ý nghĩa, mặc dù ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng.
Từ "practice" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "practica", từ "practicus" có nghĩa là "thực hành". "Practica" được mượn từ tiếng Hy Lạp "praktikós", chỉ việc thực hiện và áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động lặp đi lặp lại nhằm cải thiện kỹ năng. Hiện nay, "practice" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và chuyên môn, thể hiện sự quan trọng của việc thực hành để đạt được thành công.
Từ "practice session" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường nói về việc luyện tập kỹ năng. Trong Listening, cụm từ này cũng có thể được nghe trong bối cảnh các buổi luyện tập thể thao hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, "practice session" thường được sử dụng trong giáo dục và thể thao để chỉ các khoá học hoặc buổi tập nhằm nâng cao kỹ năng hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp