Bản dịch của từ Pragmatically trong tiếng Việt
Pragmatically

Pragmatically (Adverb)
We should pragmatically address social issues like poverty and education access.
Chúng ta nên giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Social programs do not pragmatically solve all community problems effectively.
Các chương trình xã hội không giải quyết một cách thực tế tất cả các vấn đề cộng đồng.
Can we approach social change pragmatically for better community outcomes?
Chúng ta có thể tiếp cận sự thay đổi xã hội một cách thực tế không?
Họ từ
Từ "pragmatically" là một trạng từ, diễn tả cách thức hành động hoặc tư duy một cách thực tiễn, chú trọng đến kết quả và ứng dụng thực tế hơn là lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "pragmatically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tiễn". Trong tiếng Latinh, từ này biến đổi thành "pragmaticus", mang ý nghĩa tương tự. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của nó trong ngữ cảnh triết học, liên quan đến chức năng và ứng dụng thực tiễn của ý tưởng. Ngày nay, "pragmatically" diễn tả cách tiếp cận thực dụng, nhấn mạnh vào hiệu quả và ứng dụng trong đời sống, phản ánh rõ ràng nguồn gốc thực tiễn của từ này.
Từ "pragmatically" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, bởi nội dung thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và khả năng thực tiễn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và giáo dục khi thảo luận về sự tiếp cận thực tế đối với vấn đề lý thuyết hoặc quyết định. Sự sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của tư duy thực dụng trong quá trình ra quyết định.