Bản dịch của từ Pragmatically trong tiếng Việt

Pragmatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pragmatically (Adverb)

pɹægmˈætɪkəli
pɹægmˈætɪkli
01

Theo cách hợp lý và thực tế dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là lý thuyết.

In a sensible and realistic way that is based on practical rather than theoretical considerations.

Ví dụ

We should pragmatically address social issues like poverty and education access.

Chúng ta nên giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Social programs do not pragmatically solve all community problems effectively.

Các chương trình xã hội không giải quyết một cách thực tế tất cả các vấn đề cộng đồng.

Can we approach social change pragmatically for better community outcomes?

Chúng ta có thể tiếp cận sự thay đổi xã hội một cách thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pragmatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pragmatically

Không có idiom phù hợp