Bản dịch của từ Pragmatism trong tiếng Việt

Pragmatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pragmatism (Noun)

pɹˈægmətɪzəm
pɹˈægmətɪzəm
01

Một thái độ hoặc chính sách thực dụng.

A pragmatic attitude or policy.

Ví dụ

Pragmatism is essential for effective social policies in diverse communities.

Chủ nghĩa thực dụng là điều cần thiết cho các chính sách xã hội hiệu quả.

Pragmatism does not ignore the needs of the marginalized groups.

Chủ nghĩa thực dụng không bỏ qua nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.

Is pragmatism the best approach for solving social issues today?

Chủ nghĩa thực dụng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?

02

Một cách tiếp cận đánh giá các lý thuyết hoặc niềm tin về mức độ thành công của ứng dụng thực tế của chúng.

An approach that evaluates theories or beliefs in terms of the success of their practical application.

Ví dụ

Pragmatism helps solve social issues through effective community programs.

Chủ nghĩa thực dụng giúp giải quyết vấn đề xã hội thông qua các chương trình cộng đồng hiệu quả.

Pragmatism does not ignore theoretical ideas in social science discussions.

Chủ nghĩa thực dụng không bỏ qua các ý tưởng lý thuyết trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.

Is pragmatism the best approach for addressing social challenges today?

Liệu chủ nghĩa thực dụng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết các thách thức xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pragmatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pragmatism

Không có idiom phù hợp