Bản dịch của từ Pragmatism trong tiếng Việt
Pragmatism

Pragmatism (Noun)
Pragmatism is essential for effective social policies in diverse communities.
Chủ nghĩa thực dụng là điều cần thiết cho các chính sách xã hội hiệu quả.
Pragmatism does not ignore the needs of the marginalized groups.
Chủ nghĩa thực dụng không bỏ qua nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.
Is pragmatism the best approach for solving social issues today?
Chủ nghĩa thực dụng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề xã hội hôm nay không?
Một cách tiếp cận đánh giá các lý thuyết hoặc niềm tin về mức độ thành công của ứng dụng thực tế của chúng.
An approach that evaluates theories or beliefs in terms of the success of their practical application.
Pragmatism helps solve social issues through effective community programs.
Chủ nghĩa thực dụng giúp giải quyết vấn đề xã hội thông qua các chương trình cộng đồng hiệu quả.
Pragmatism does not ignore theoretical ideas in social science discussions.
Chủ nghĩa thực dụng không bỏ qua các ý tưởng lý thuyết trong các cuộc thảo luận khoa học xã hội.
Is pragmatism the best approach for addressing social challenges today?
Liệu chủ nghĩa thực dụng có phải là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết các thách thức xã hội hôm nay không?
Họ từ
Chủ nghĩa thực dụng (pragmatism) là một trường phái triết học phát triển vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu được liên kết với các nhà triết học như Charles Sanders Peirce, William James và John Dewey. Chủ nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động và thực tiễn trong việc đánh giá ý nghĩa và giá trị của lý thuyết, tập trung vào kết quả thực tiễn hơn là lý thuyết trừu tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "pragmatism" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "pragmaticus", mang ý nghĩa liên quan đến hành động. Thuật ngữ này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 bởi triết gia Mỹ Charles Sanders Peirce, người đã định nghĩa nó như một phương pháp tìm kiếm sự thật thông qua các hậu quả thực tế. Kể từ đó, "pragmatism" được sử dụng để chỉ một triết lý sống nhấn mạnh vào sự tác động thực tiễn, xem nhẹ các lý thuyết trừu tượng mà không có tính ứng dụng.
Từ "pragmatism" có tần suất xuất hiện trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các quan điểm hoặc giải pháp thực tiễn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "pragmatism" thường được sử dụng trong triết học, kinh doanh và chính trị để chỉ việc ưu tiên các phương pháp có tính ứng dụng cao và hiệu quả thay vì lý thuyết. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống đòi hỏi giải pháp thực tiễn cho các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp