Bản dịch của từ Pragmatic trong tiếng Việt
Pragmatic

Pragmatic(Adjective)
Xử lý mọi việc một cách hợp lý và thực tế theo cách dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là lý thuyết.
Dealing with things sensibly and realistically in a way that is based on practical rather than theoretical considerations.
Dạng tính từ của Pragmatic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Pragmatic Thực dụng | More pragmatic Thực tế hơn | Most pragmatic Thực dụng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pragmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", mang nghĩa liên quan đến hành động và thực tiễn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận thực tế, ưu tiên hiệu quả hơn lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự chênh lệch nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "pragmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tiễn". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Latin "pragmatica", nhấn mạnh tính ứng dụng trong thực tế. Trong thế kỷ 20, "pragmatic" được sử dụng để chỉ những phương pháp, lý thuyết, hoặc quyết định dựa trên hiệu quả và thực tiễn thay vì lý tưởng hay lý thuyết. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với xu hướng thực dụng trong tư duy và hành động.
Từ "pragmatic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các giải pháp thực tế và hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, quản lý và chính trị để chỉ cách tiếp cận thực tế và hợp lý, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu đề cao tính thực tiễn trong ra quyết định.
Họ từ
Từ "pragmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", mang nghĩa liên quan đến hành động và thực tiễn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận thực tế, ưu tiên hiệu quả hơn lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự chênh lệch nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "pragmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tiễn". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Latin "pragmatica", nhấn mạnh tính ứng dụng trong thực tế. Trong thế kỷ 20, "pragmatic" được sử dụng để chỉ những phương pháp, lý thuyết, hoặc quyết định dựa trên hiệu quả và thực tiễn thay vì lý tưởng hay lý thuyết. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với xu hướng thực dụng trong tư duy và hành động.
Từ "pragmatic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các giải pháp thực tế và hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, quản lý và chính trị để chỉ cách tiếp cận thực tế và hợp lý, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu đề cao tính thực tiễn trong ra quyết định.
