Bản dịch của từ Pragmatic trong tiếng Việt
Pragmatic
Pragmatic (Adjective)
Xử lý mọi việc một cách hợp lý và thực tế theo cách dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là lý thuyết.
Dealing with things sensibly and realistically in a way that is based on practical rather than theoretical considerations.
She adopted a pragmatic approach to solve the community issues.
Cô ấy đã áp dụng một cách tiếp cận thực tế để giải quyết các vấn đề cộng đồng.
His pragmatic decision-making skills helped improve social services efficiently.
Kỹ năng ra quyết định thực tế của anh ấy giúp cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.
The pragmatic approach of the organization led to successful community projects.
Cách tiếp cận thực tế của tổ chức đã dẫn đến các dự án cộng đồng thành công.
Dạng tính từ của Pragmatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pragmatic Thực dụng | More pragmatic Thực tế hơn | Most pragmatic Thực dụng nhất |
Kết hợp từ của Pragmatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly pragmatic Khá thiết thực | She approached the problem fairly pragmatically. Cô ấy tiếp cận vấn đề khá thực tế. |
Largely pragmatic Đa phần là thiết thực | Her social interactions were largely pragmatic. Các tương tác xã hội của cô ấy đa phần là thiết thực. |
Entirely pragmatic Hoàn toàn thực tế | Her approach to social issues is entirely pragmatic. Cách tiếp cận của cô đối với các vấn đề xã hội hoàn toàn thực dụng. |
Ruthlessly pragmatic Mạnh mẽ thực dụng | She tackled social issues with a ruthlessly pragmatic approach. Cô ấy đã giải quyết các vấn đề xã hội một cách thực dụng một cách tàn nhẫn. |
Extremely pragmatic Rất thực tế | Her approach to problem-solving is extremely pragmatic. Cách tiếp cận của cô đối với việc giải quyết vấn đề rất thiết thực. |
Họ từ
Từ "pragmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", mang nghĩa liên quan đến hành động và thực tiễn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận thực tế, ưu tiên hiệu quả hơn lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự chênh lệch nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "pragmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tiễn". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Latin "pragmatica", nhấn mạnh tính ứng dụng trong thực tế. Trong thế kỷ 20, "pragmatic" được sử dụng để chỉ những phương pháp, lý thuyết, hoặc quyết định dựa trên hiệu quả và thực tiễn thay vì lý tưởng hay lý thuyết. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với xu hướng thực dụng trong tư duy và hành động.
Từ "pragmatic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các giải pháp thực tế và hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, quản lý và chính trị để chỉ cách tiếp cận thực tế và hợp lý, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu đề cao tính thực tiễn trong ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp