Bản dịch của từ Pragmatic trong tiếng Việt
Pragmatic

Pragmatic (Adjective)
Xử lý mọi việc một cách hợp lý và thực tế theo cách dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là lý thuyết.
Dealing with things sensibly and realistically in a way that is based on practical rather than theoretical considerations.
She adopted a pragmatic approach to solve the community issues.
Cô ấy đã áp dụng một cách tiếp cận thực tế để giải quyết các vấn đề cộng đồng.
His pragmatic decision-making skills helped improve social services efficiently.
Kỹ năng ra quyết định thực tế của anh ấy giúp cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.
The pragmatic approach of the organization led to successful community projects.
Cách tiếp cận thực tế của tổ chức đã dẫn đến các dự án cộng đồng thành công.
Dạng tính từ của Pragmatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pragmatic Thực dụng | More pragmatic Thực tế hơn | Most pragmatic Thực dụng nhất |
Kết hợp từ của Pragmatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely pragmatic Cực kỳ thực dụng | Many social workers are extremely pragmatic in solving community issues. Nhiều nhân viên xã hội rất thực dụng trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng. |
Ruthlessly pragmatic Thực dụng không khoan nhượng | The policy was ruthlessly pragmatic, focusing solely on economic growth. Chính sách này rất thực dụng, chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế. |
Purely pragmatic Hoàn toàn thực dụng | Many social policies are purely pragmatic, focusing on immediate community needs. Nhiều chính sách xã hội hoàn toàn thực dụng, tập trung vào nhu cầu cộng đồng ngay lập tức. |
Entirely pragmatic Hoàn toàn thực dụng | Many social programs are entirely pragmatic in addressing community needs. Nhiều chương trình xã hội hoàn toàn thực dụng trong việc giải quyết nhu cầu cộng đồng. |
Highly pragmatic Rất thực dụng | The highly pragmatic approach improved social services in new york city. Cách tiếp cận rất thực dụng đã cải thiện dịch vụ xã hội ở new york. |
Họ từ
Từ "pragmatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", mang nghĩa liên quan đến hành động và thực tiễn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ cách tiếp cận thực tế, ưu tiên hiệu quả hơn lý thuyết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự chênh lệch nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "pragmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pragmatikos", có nghĩa là "liên quan đến hành động" hoặc "thực tiễn". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Latin "pragmatica", nhấn mạnh tính ứng dụng trong thực tế. Trong thế kỷ 20, "pragmatic" được sử dụng để chỉ những phương pháp, lý thuyết, hoặc quyết định dựa trên hiệu quả và thực tiễn thay vì lý tưởng hay lý thuyết. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với xu hướng thực dụng trong tư duy và hành động.
Từ "pragmatic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn khía cạnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các giải pháp thực tế và hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, quản lý và chính trị để chỉ cách tiếp cận thực tế và hợp lý, đặc biệt khi giải quyết các vấn đề phức tạp. Sự phổ biến của nó phản ánh nhu cầu đề cao tính thực tiễn trong ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp