Bản dịch của từ Pragmatic trong tiếng Việt

Pragmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pragmatic (Adjective)

pɹægmˈæɾɪk
pɹægmˈæɾɪk
01

Xử lý mọi việc một cách hợp lý và thực tế theo cách dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là lý thuyết.

Dealing with things sensibly and realistically in a way that is based on practical rather than theoretical considerations.

Ví dụ

She adopted a pragmatic approach to solve the community issues.

Cô ấy đã áp dụng một cách tiếp cận thực tế để giải quyết các vấn đề cộng đồng.

His pragmatic decision-making skills helped improve social services efficiently.

Kỹ năng ra quyết định thực tế của anh ấy giúp cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.

The pragmatic approach of the organization led to successful community projects.

Cách tiếp cận thực tế của tổ chức đã dẫn đến các dự án cộng đồng thành công.

Dạng tính từ của Pragmatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pragmatic

Thực dụng

More pragmatic

Thực tế hơn

Most pragmatic

Thực dụng nhất

Kết hợp từ của Pragmatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly pragmatic

Khá thiết thực

She approached the problem fairly pragmatically.

Cô ấy tiếp cận vấn đề khá thực tế.

Largely pragmatic

Đa phần là thiết thực

Her social interactions were largely pragmatic.

Các tương tác xã hội của cô ấy đa phần là thiết thực.

Entirely pragmatic

Hoàn toàn thực tế

Her approach to social issues is entirely pragmatic.

Cách tiếp cận của cô đối với các vấn đề xã hội hoàn toàn thực dụng.

Ruthlessly pragmatic

Mạnh mẽ thực dụng

She tackled social issues with a ruthlessly pragmatic approach.

Cô ấy đã giải quyết các vấn đề xã hội một cách thực dụng một cách tàn nhẫn.

Extremely pragmatic

Rất thực tế

Her approach to problem-solving is extremely pragmatic.

Cách tiếp cận của cô đối với việc giải quyết vấn đề rất thiết thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pragmatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pragmatic

Không có idiom phù hợp