Bản dịch của từ Pram trong tiếng Việt

Pram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pram (Noun)

pɹæm
pɹæm
01

Một chiếc thuyền buồm đáy phẳng.

A flat-bottomed sailing boat.

Ví dụ

The pram sailed gracefully on the calm waters.

Chiếc xe đẩy duyên dáng lướt đi trên mặt nước tĩnh lặng.

The pram race at the social event was exciting.

Cuộc đua xe đẩy tại sự kiện xã hội thật thú vị.

The pram was decorated beautifully for the regatta.

Chiếc xe đẩy được trang trí đẹp mắt cho cuộc đua thuyền.

02

Xe bốn bánh chở em bé, do người đi bộ đẩy.

A four-wheeled carriage for a baby, pushed by a person on foot.

Ví dụ

Parents in the park strolled with their babies in a pram.

Các bậc cha mẹ trong công viên cùng con đi dạo trong xe đẩy.

The pram had a cozy blanket for the sleeping infant.

Xe đẩy có chăn ấm áp cho trẻ sơ sinh đang ngủ.

The pram's wheels glided smoothly on the paved pathway.

Bánh xe xe trượt êm ái trên con đường trải nhựa.

Kết hợp từ của Pram (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the pram

Trong chiếc xe đẩy

The baby slept peacefully in the pram.

Em bé ngủ yên trong xe đẩy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pram

Không có idiom phù hợp