Bản dịch của từ Prance trong tiếng Việt
Prance

Prance (Noun)
The children prance around the park during the social event.
Những đứa trẻ nhảy múa quanh công viên trong sự kiện xã hội.
They do not prance at formal social gatherings.
Họ không nhảy múa tại các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Do the dancers prance at the social festival every year?
Các vũ công có nhảy múa tại lễ hội xã hội hàng năm không?
Prance (Verb)
The horse pranced proudly during the social event at Central Park.
Con ngựa nhảy múa tự hào trong sự kiện xã hội ở Central Park.
Many people did not see the horse prance at the festival.
Nhiều người đã không thấy con ngựa nhảy múa tại lễ hội.
Did you notice the horse prance during the parade last Saturday?
Bạn có để ý con ngựa nhảy múa trong buổi diễu hành thứ Bảy vừa rồi không?
Dạng động từ của Prance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pranced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pranced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prancing |
Họ từ
Từ "prance" có nghĩa là di chuyển với sự nhún nhảy hoặc nhảy múa một cách vui vẻ, thể hiện sự hưng phấn hoặc tự hào. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của động vật, đặc biệt là ngựa. Trong tiếng Anh Anh, từ "prance" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt nhẹ về âm điệu, trong khi về mặt viết, nghĩa và sử dụng giữa hai biến thể này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "prance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "prancen", bắt nguồn từ từ "prancian" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là bước đi nhanh nhẹn hoặc nhảy nhót. Nguyên gốc này phản ánh hành động năng động, vui vẻ và thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển vui tươi của ngựa. Kể từ thế kỷ 16, "prance" đã được áp dụng cho cả con người, biểu đạt sự hưng phấn và tự tin trong cử chỉ. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến bản chất vui tươi và phong thái ung dung.
Từ "prance" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc mô tả hành vi của động vật nhưng không phổ biến. Về mặt ngữ cảnh, "prance" thường được sử dụng để miêu tả cách di chuyển vui vẻ hoặc kiêu hãnh của động vật, đặc biệt là ngựa, hoặc để chỉ hành động đi lại hân hoan của con người trong các văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp