Bản dịch của từ Pranked trong tiếng Việt
Pranked
Pranked (Verb)
I pranked my friend Sarah with a fake spider yesterday.
Tôi đã trêu Sarah bằng một con nhện giả hôm qua.
They did not prank anyone during the social gathering last week.
Họ đã không trêu ai trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you prank Tom at the party last night?
Bạn đã trêu Tom tại bữa tiệc tối qua chưa?
They pranked Sarah during the social event last Saturday.
Họ đã trêu chọc Sarah trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
They did not prank their friends at the party last night.
Họ đã không trêu chọc bạn bè tại bữa tiệc tối qua.
Did they prank you during the social gathering last week?
Họ có trêu chọc bạn trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
I pranked my friend during the IELTS speaking test last week.
Tôi đã trêu chọc bạn tôi trong bài thi nói IELTS tuần trước.
I didn't prank anyone during the IELTS preparation sessions.
Tôi không trêu chọc ai trong các buổi ôn luyện IELTS.
Did you prank your classmates before the IELTS exam?
Bạn đã trêu chọc các bạn cùng lớp trước kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Pranked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pranking |
Pranked (Noun)
John pranked his friends at the party last Saturday.
John đã trêu chọc bạn bè tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
They did not prank anyone during the school event.
Họ không trêu chọc ai trong sự kiện trường học.
Did Sarah prank you at the social gathering yesterday?
Sarah có trêu chọc bạn tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?