Bản dịch của từ Pranked trong tiếng Việt

Pranked

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pranked (Verb)

pɹˈæŋkt
pɹˈæŋkt
01

Chơi khăm ai đó.

To play a practical joke on someone.

Ví dụ

I pranked my friend Sarah with a fake spider yesterday.

Tôi đã trêu Sarah bằng một con nhện giả hôm qua.

They did not prank anyone during the social gathering last week.

Họ đã không trêu ai trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you prank Tom at the party last night?

Bạn đã trêu Tom tại bữa tiệc tối qua chưa?

02

Khiến ai đó cảm thấy ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch.

To cause someone to feel foolish or silly.

Ví dụ

They pranked Sarah during the social event last Saturday.

Họ đã trêu chọc Sarah trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

They did not prank their friends at the party last night.

Họ đã không trêu chọc bạn bè tại bữa tiệc tối qua.

Did they prank you during the social gathering last week?

Họ có trêu chọc bạn trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?

03

Lừa ai đó một cách tinh quái.

To trick someone in a mischievous way.

Ví dụ

I pranked my friend during the IELTS speaking test last week.

Tôi đã trêu chọc bạn tôi trong bài thi nói IELTS tuần trước.

I didn't prank anyone during the IELTS preparation sessions.

Tôi không trêu chọc ai trong các buổi ôn luyện IELTS.

Did you prank your classmates before the IELTS exam?

Bạn đã trêu chọc các bạn cùng lớp trước kỳ thi IELTS chưa?

Dạng động từ của Pranked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pranked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pranked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pranks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pranking

Pranked (Noun)

pɹˈæŋkt
pɹˈæŋkt
01

Một trò đùa hoặc trò lừa bịp.

A practical joke or trick.

Ví dụ

John pranked his friends at the party last Saturday.

John đã trêu chọc bạn bè tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They did not prank anyone during the school event.

Họ không trêu chọc ai trong sự kiện trường học.

Did Sarah prank you at the social gathering yesterday?

Sarah có trêu chọc bạn tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pranked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pranked

Không có idiom phù hợp