Bản dịch của từ Pranks trong tiếng Việt

Pranks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pranks (Noun)

pɹˈæŋks
pɹˈæŋks
01

Một trò lừa bịp ai đó để khiến họ trông thật ngốc nghếch.

A trick played on someone to make them look foolish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ví dụ về việc đùa giỡn.

An instance of playing a joke.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trò đùa hoặc hành động tinh quái.

A practical joke or mischievous act.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Pranks (Noun)

SingularPlural

Prank

Pranks

Pranks (Verb)

01

Thực hiện hành động tinh nghịch hoặc đùa giỡn.

To make a mischievous or playful act.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lừa dối ai đó một cách vui vẻ.

To deceive someone in a playful manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chơi khăm hoặc trêu chọc.

To play practical jokes or tricks on.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Pranks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pranked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pranked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pranks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pranking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pranks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pranks

Không có idiom phù hợp