Bản dịch của từ Pranks trong tiếng Việt

Pranks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pranks (Noun)

pɹˈæŋks
pɹˈæŋks
01

Một trò lừa bịp ai đó để khiến họ trông thật ngốc nghếch.

A trick played on someone to make them look foolish.

Ví dụ

Last week, John played pranks on his friends during the party.

Tuần trước, John đã chơi trò đùa với bạn bè trong bữa tiệc.

They did not enjoy the pranks at the social gathering last month.

Họ không thích những trò đùa tại buổi gặp gỡ xã hội tháng trước.

Did you see the pranks they pulled at the school event?

Bạn có thấy những trò đùa mà họ đã thực hiện tại sự kiện trường không?

02

Một ví dụ về việc đùa giỡn.

An instance of playing a joke.

Ví dụ

Last year, we played pranks on our friends during Halloween.

Năm ngoái, chúng tôi đã chơi trò đùa với bạn bè vào Halloween.

Many people do not enjoy pranks at social gatherings.

Nhiều người không thích trò đùa tại các buổi tụ tập xã hội.

What are some popular pranks people play at parties?

Một số trò đùa phổ biến mà mọi người chơi tại bữa tiệc là gì?

03

Một trò đùa hoặc hành động tinh quái.

A practical joke or mischievous act.

Ví dụ

Last year, we pulled pranks on our friends during April Fools' Day.

Năm ngoái, chúng tôi đã chơi trò đùa với bạn bè vào ngày Cá tháng Tư.

Many people do not appreciate pranks that can hurt others' feelings.

Nhiều người không thích những trò đùa có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác.

Do you think pranks can strengthen friendships in a social setting?

Bạn có nghĩ rằng những trò đùa có thể củng cố tình bạn trong môi trường xã hội không?

Dạng danh từ của Pranks (Noun)

SingularPlural

Prank

Pranks

Pranks (Verb)

01

Thực hiện hành động tinh nghịch hoặc đùa giỡn.

To make a mischievous or playful act.

Ví dụ

They often prank their friends at social gatherings for fun.

Họ thường chơi khăm bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội để vui.

She didn't prank anyone during the party last weekend.

Cô ấy không chơi khăm ai trong bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you prank your classmates during the school event last month?

Bạn đã chơi khăm các bạn cùng lớp trong sự kiện trường tháng trước chưa?

02

Lừa dối ai đó một cách vui vẻ.

To deceive someone in a playful manner.

Ví dụ

She pranks her friends during social gatherings every weekend.

Cô ấy chơi khăm bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.

He does not prank his colleagues at the office parties.

Anh ấy không chơi khăm đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.

Does she prank her classmates at school events often?

Cô ấy có thường chơi khăm bạn học trong các sự kiện ở trường không?

03

Chơi khăm hoặc trêu chọc.

To play practical jokes or tricks on.

Ví dụ

They often prank their friends during social gatherings for fun.

Họ thường chơi khăm bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội để vui.

She does not prank others because she dislikes being mean.

Cô ấy không chơi khăm người khác vì cô không thích sự độc ác.

Do you think pranks are acceptable at social events?

Bạn có nghĩ rằng chơi khăm là chấp nhận được trong các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Pranks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pranked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pranked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pranks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pranking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pranks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pranks

Không có idiom phù hợp