Bản dịch của từ Pranks trong tiếng Việt
Pranks

Pranks (Noun)
Dạng danh từ của Pranks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prank | Pranks |
Pranks (Verb)
Dạng động từ của Pranks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pranking |
Họ từ
Từ "prank" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là một trò đùa tinh nghịch nhằm gây cười hoặc làm cho người khác ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "prank" thường được sử dụng như động từ và danh từ để chỉ hành động hoặc sự việc gây ra trò đùa. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể kèm theo những từ ngữ khác như "practical joke". Mặc dù cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự chấp nhận và tính phổ biến của các loại trò đùa này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp