Bản dịch của từ Pranks trong tiếng Việt
Pranks

Pranks (Noun)
Last week, John played pranks on his friends during the party.
Tuần trước, John đã chơi trò đùa với bạn bè trong bữa tiệc.
They did not enjoy the pranks at the social gathering last month.
Họ không thích những trò đùa tại buổi gặp gỡ xã hội tháng trước.
Did you see the pranks they pulled at the school event?
Bạn có thấy những trò đùa mà họ đã thực hiện tại sự kiện trường không?
Last year, we played pranks on our friends during Halloween.
Năm ngoái, chúng tôi đã chơi trò đùa với bạn bè vào Halloween.
Many people do not enjoy pranks at social gatherings.
Nhiều người không thích trò đùa tại các buổi tụ tập xã hội.
What are some popular pranks people play at parties?
Một số trò đùa phổ biến mà mọi người chơi tại bữa tiệc là gì?
Last year, we pulled pranks on our friends during April Fools' Day.
Năm ngoái, chúng tôi đã chơi trò đùa với bạn bè vào ngày Cá tháng Tư.
Many people do not appreciate pranks that can hurt others' feelings.
Nhiều người không thích những trò đùa có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Do you think pranks can strengthen friendships in a social setting?
Bạn có nghĩ rằng những trò đùa có thể củng cố tình bạn trong môi trường xã hội không?
Dạng danh từ của Pranks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prank | Pranks |
Pranks (Verb)
They often prank their friends at social gatherings for fun.
Họ thường chơi khăm bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội để vui.
She didn't prank anyone during the party last weekend.
Cô ấy không chơi khăm ai trong bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you prank your classmates during the school event last month?
Bạn đã chơi khăm các bạn cùng lớp trong sự kiện trường tháng trước chưa?
She pranks her friends during social gatherings every weekend.
Cô ấy chơi khăm bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.
He does not prank his colleagues at the office parties.
Anh ấy không chơi khăm đồng nghiệp trong các bữa tiệc văn phòng.
Does she prank her classmates at school events often?
Cô ấy có thường chơi khăm bạn học trong các sự kiện ở trường không?
They often prank their friends during social gatherings for fun.
Họ thường chơi khăm bạn bè trong các buổi gặp mặt xã hội để vui.
She does not prank others because she dislikes being mean.
Cô ấy không chơi khăm người khác vì cô không thích sự độc ác.
Do you think pranks are acceptable at social events?
Bạn có nghĩ rằng chơi khăm là chấp nhận được trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Pranks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pranked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pranked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pranks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pranking |
Họ từ
Từ "prank" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là một trò đùa tinh nghịch nhằm gây cười hoặc làm cho người khác ngạc nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "prank" thường được sử dụng như động từ và danh từ để chỉ hành động hoặc sự việc gây ra trò đùa. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng đôi khi có thể kèm theo những từ ngữ khác như "practical joke". Mặc dù cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự chấp nhận và tính phổ biến của các loại trò đùa này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp