Bản dịch của từ Pray to the porcelain god trong tiếng Việt

Pray to the porcelain god

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pray to the porcelain god (Verb)

pɹˈeɪ tˈu ðə pˈɔɹsələn ɡˈɑd
pɹˈeɪ tˈu ðə pˈɔɹsələn ɡˈɑd
01

(thành ngữ, hài hước) từ đồng nghĩa với tục thờ thần sứ (“nôn vào bồn cầu”)

Idiomatic humorous synonym of worship the porcelain god “to vomit into a toilet bowl”.

Ví dụ

After the party, many guests prayed to the porcelain god.

Sau bữa tiệc, nhiều khách đã cầu nguyện với thần sứ.

She did not pray to the porcelain god last night.

Cô ấy đã không cầu nguyện với thần sứ tối qua.

Did you pray to the porcelain god after that meal?

Bạn đã cầu nguyện với thần sứ sau bữa ăn đó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pray to the porcelain god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pray to the porcelain god

Không có idiom phù hợp