Bản dịch của từ Pray trong tiếng Việt

Pray

Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pray(Adverb)

pɹˈei
pɹˈei
01

Dùng làm lời mở đầu cho những yêu cầu hoặc chỉ dẫn lịch sự.

Used as a preface to polite requests or instructions.

Ví dụ

Pray(Verb)

pɹˈei
pɹˈei
01

Gửi lời cầu nguyện tới Chúa hoặc một vị thần khác.

Address a prayer to God or another deity.

Ví dụ

Dạng động từ của Pray (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Praying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ