Bản dịch của từ Prays trong tiếng Việt
Prays

Prays (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn chỉ cầu nguyện.
Thirdperson singular simple present indicative of pray.
She prays for peace in her community every evening.
Cô ấy cầu nguyện cho hòa bình trong cộng đồng mỗi tối.
He does not prays for wealth; he values happiness more.
Anh ấy không cầu nguyện cho sự giàu có; anh ấy coi trọng hạnh phúc hơn.
Why does she prays for others during the social event?
Tại sao cô ấy cầu nguyện cho người khác trong sự kiện xã hội?
Dạng động từ của Prays (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praying |
Họ từ
Từ "prays" là động từ số nhiều của "pray", có nghĩa là cầu nguyện, hành động hướng tâm linh tới một thần linh hoặc một thực thể tối cao để xin sự giúp đỡ, gợi nhớ hoặc bày tỏ lòng biết ơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hoặc ý nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
