Bản dịch của từ Pray trong tiếng Việt
Pray

Pray(Adverb)
Pray(Verb)
Dạng động từ của Pray (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pray |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Praying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pray" có nghĩa là cầu nguyện, một hành động thể hiện sự giao tiếp với thần thánh hoặc niềm tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; ở British English, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn so với American English. Từ "pray" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phi tôn giáo như "pray for good weather", thể hiện mong muốn hoặc hy vọng.
Từ "pray" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precari", có nghĩa là cầu nguyện hoặc nài van. "Precari" bắt nguồn từ từ "precis", nghĩa là "nài hỏi" hay "kêu gọi". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ với các hành động thờ phượng và yêu cầu sự giúp đỡ từ các đấng thiêng liêng. Ngày nay, từ "pray" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là hành động cầu nguyện, diễn tả sự giao tiếp với các thế lực trên cao, thường nhằm mục đích tìm kiếm sự an ủi hoặc hỗ trợ.
Từ "pray" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tâm linh, tín ngưỡng hoặc đời sống cá nhân. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tôn giáo, lễ hội, hoặc trong các tình huống khẩn cấp khi con người tìm kiếm sự an ủi. "Pray" thể hiện một hành động tâm linh trong việc kết nối với Đấng tối cao, do đó, nó có giá trị ngữ nghĩa sâu sắc trong nhiều văn bản và diễn ngôn.
Họ từ
Từ "pray" có nghĩa là cầu nguyện, một hành động thể hiện sự giao tiếp với thần thánh hoặc niềm tin tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; ở British English, âm "r" thường được phát âm nhẹ hơn so với American English. Từ "pray" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phi tôn giáo như "pray for good weather", thể hiện mong muốn hoặc hy vọng.
Từ "pray" có nguồn gốc từ tiếng Latin "precari", có nghĩa là cầu nguyện hoặc nài van. "Precari" bắt nguồn từ từ "precis", nghĩa là "nài hỏi" hay "kêu gọi". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ với các hành động thờ phượng và yêu cầu sự giúp đỡ từ các đấng thiêng liêng. Ngày nay, từ "pray" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là hành động cầu nguyện, diễn tả sự giao tiếp với các thế lực trên cao, thường nhằm mục đích tìm kiếm sự an ủi hoặc hỗ trợ.
Từ "pray" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về tâm linh, tín ngưỡng hoặc đời sống cá nhân. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tôn giáo, lễ hội, hoặc trong các tình huống khẩn cấp khi con người tìm kiếm sự an ủi. "Pray" thể hiện một hành động tâm linh trong việc kết nối với Đấng tối cao, do đó, nó có giá trị ngữ nghĩa sâu sắc trong nhiều văn bản và diễn ngôn.
