Bản dịch của từ Pre-announcement trong tiếng Việt

Pre-announcement

Noun [U/C]

Pre-announcement (Noun)

pɹˌiənˈaʊnsmənts
pɹˌiənˈaʊnsmənts
01

Một thông báo trước đó hoặc trước đó.

A previous or prior announcement

Ví dụ

The pre-announcement about the festival excited many local residents in July.

Thông báo trước về lễ hội đã làm nhiều cư dân địa phương phấn khích vào tháng Bảy.

The pre-announcement did not include details about the event's location.

Thông báo trước không bao gồm chi tiết về địa điểm của sự kiện.

Did the pre-announcement mention any special guests for the concert?

Thông báo trước có đề cập đến khách mời đặc biệt cho buổi hòa nhạc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-announcement

Không có idiom phù hợp