Bản dịch của từ Pre announcement trong tiếng Việt

Pre announcement

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre announcement (Noun)

pɹˌiənˈoʊmənstənt
pɹˌiənˈoʊmənstənt
01

Một tuyên bố về một cái gì đó sẽ xảy ra, đang được lên kế hoạch, hoặc dự kiến trong tương lai.

A statement about something that is going to happen, is being planned, or is expected in the future.

Ví dụ

The pre announcement of the event created excitement among attendees.

Tuyên bố trước của sự kiện tạo ra sự hào hứng trong số người tham dự.

The company's pre announcement of the new product boosted customer interest.

Tuyên bố trước về sản phẩm mới của công ty tăng cường sự quan tâm của khách hàng.

The pre announcement of the charity fundraiser encouraged donations from the community.

Tuyên bố trước về sự gây quỹ từ thiện khuyến khích sự đóng góp từ cộng đồng.

Pre announcement (Adjective)

pɹˌiənˈoʊmənstənt
pɹˌiənˈoʊmənstənt
01

Trước khi có thông báo chính thức.

Before an official announcement.

Ví dụ

The pre-announcement event caused excitement among the attendees.

Sự kiện trước khi thông báo gây phấn khích cho người tham dự.

The pre-announcement details were leaked to the press ahead of time.

Chi tiết trước khi thông báo đã bị rò rỉ cho báo chí trước thời gian.

The pre-announcement strategy aimed to build anticipation for the product launch.

Chiến lược trước khi thông báo nhằm mục tiêu tạo sự chờ đợi cho việc ra mắt sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre announcement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre announcement

Không có idiom phù hợp