Bản dịch của từ Pre announcement trong tiếng Việt
Pre announcement

Pre announcement (Noun)
The pre announcement of the event created excitement among attendees.
Tuyên bố trước của sự kiện tạo ra sự hào hứng trong số người tham dự.
The company's pre announcement of the new product boosted customer interest.
Tuyên bố trước về sản phẩm mới của công ty tăng cường sự quan tâm của khách hàng.
The pre announcement of the charity fundraiser encouraged donations from the community.
Tuyên bố trước về sự gây quỹ từ thiện khuyến khích sự đóng góp từ cộng đồng.
Pre announcement (Adjective)
Trước khi có thông báo chính thức.
Before an official announcement.
The pre-announcement event caused excitement among the attendees.
Sự kiện trước khi thông báo gây phấn khích cho người tham dự.
The pre-announcement details were leaked to the press ahead of time.
Chi tiết trước khi thông báo đã bị rò rỉ cho báo chí trước thời gian.
The pre-announcement strategy aimed to build anticipation for the product launch.
Chiến lược trước khi thông báo nhằm mục tiêu tạo sự chờ đợi cho việc ra mắt sản phẩm.
Từ "pre announcement" được sử dụng để chỉ thông báo trước, nghĩa là thông báo về một sự kiện hoặc thông tin trước khi sự kiện đó diễn ra. Trong tiếng Anh, "pre announcement" được viết giống cả ở Anh và Mỹ, không có khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các thông báo công khai hoặc trong lĩnh vực PR (quan hệ công chúng), nhằm mục đích tạo sự chú ý và chuẩn bị cho công chúng trước khi thông tin chính thức được công bố.
Từ "pre-announcement" được hình thành từ hai phần: "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước", và "announcement" xuất phát từ tiếng Latin "annuntiare", có nghĩa là "thông báo". Sự kết hợp này diễn tả hành động thông báo trước một sự kiện cụ thể. Khi được sử dụng hiện nay, "pre-announcement" chỉ ra việc cung cấp thông tin tiên lượng, nhằm chuẩn bị cho một thông báo chính thức sau đó, thể hiện sự quan trọng của việc chuẩn bị trong giao tiếp.
Thuật ngữ "pre announcement" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về việc công bố thông tin trước một sự kiện quan trọng. Trong bối cảnh chung, "pre announcement" thường được sử dụng trong truyền thông và marketing để mô tả việc chuẩn bị công khai thông tin về sản phẩm hoặc sự kiện sắp diễn ra. Cách dùng này thường liên quan đến chiến lược tiếp cận khách hàng và tạo sự quan tâm trước khi công bố chính thức.