Bản dịch của từ Pre-delivery trong tiếng Việt

Pre-delivery

AdjectiveNoun [U/C]

Pre-delivery (Adjective)

pɹˈɛdəlˌɛɹi
pɹˈɛdəlˌɛɹi
01

Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến khoảng thời gian trước khi giao hàng.

Of relating to or concerned with the period preceding a delivery

Ví dụ

Pre-delivery preparation is crucial for a successful presentation.

Việc chuẩn bị trước giao hàng rất quan trọng cho một bài thuyết trình thành công.

Ignoring pre-delivery details can lead to embarrassing mistakes during speeches.

Bỏ qua chi tiết trước giao hàng có thể dẫn đến những sai lầm xấu hổ trong các bài diễn thuyết.

02

Đặc biệt. của, liên quan đến, hoặc liên quan đến thời kỳ trước khi sinh em bé.

Specifically of relating to or concerned with the period preceding the delivery of a baby

Ví dụ

Pre-delivery classes are essential for expectant parents.

Các lớp học trước khi sinh rất quan trọng đối với bố mẹ mong chờ.

She decided against attending any pre-delivery workshops.

Cô ấy quyết định không tham gia bất kỳ hội thảo trước khi sinh nào.

Pre-delivery (Noun)

pɹˈɛdəlˌɛɹi
pɹˈɛdəlˌɛɹi
01

Hành động cung cấp một thứ gì đó trước khi nó được cần đến, mong đợi hoặc mong muốn hoặc để chuẩn bị cho các yêu cầu trong tương lai; một ví dụ về điều này

The action of delivering something before it is needed expected or desired or in preparation for future requirements an instance of this

Ví dụ

The pre-delivery of the groceries was a thoughtful gesture.

Việc giao hàng trước của thực phẩm là một cử chỉ chu đáo.

She regretted the pre-delivery of the exam results, causing anxiety.

Cô ân hận vì việc giao kết quả thi trước, gây lo lắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-delivery

Không có idiom phù hợp