Bản dịch của từ Pre delivery trong tiếng Việt

Pre delivery

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre delivery (Noun)

pɹɨdˈɛlvɛɹi
pɹɨdˈɛlvɛɹi
01

Quá trình giao hàng cho khách hàng trước ngày đã thỏa thuận.

The process of delivering goods to a customer before the agreed date.

Ví dụ

The pre-delivery of the new smartphones surprised the customers.

Việc giao hàng trước thời hạn của các chiếc điện thoại thông minh mới đã làm ngạc nhiên khách hàng.

The pre-delivery of the charity packages boosted community morale.

Việc giao hàng trước thời hạn của các gói quà từ thiện đã tăng cao tinh thần cộng đồng.

The pre-delivery of the medical supplies saved lives during the crisis.

Việc giao hàng trước thời hạn của các vật tư y tế đã cứu sống trong thời kỳ khủng hoảng.

Pre delivery (Adjective)

pɹɨdˈɛlvɛɹi
pɹɨdˈɛlvɛɹi
01

Liên quan đến hoặc xảy ra trước khi giao hàng thực tế.

Relating to or occurring before the actual delivery of goods.

Ví dụ

The pre-delivery inspection ensured the quality of the products.

Việc kiểm tra trước giao hàng đảm bảo chất lượng sản phẩm.

The pre-delivery payment was made to secure the order.

Thanh toán trước giao hàng được thực hiện để đảm bảo đơn đặt hàng.

The pre-delivery agreement outlined the terms of the contract.

Thỏa thuận trước giao hàng đã nêu rõ các điều khoản của hợp đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre delivery

Không có idiom phù hợp