Bản dịch của từ Pre-embryo trong tiếng Việt
Pre-embryo

Pre-embryo (Noun)
Phôi người hoặc trứng đã được thụ tinh trong mười bốn ngày đầu tiên sau khi thụ tinh, trước khi quá trình làm tổ xảy ra trong tử cung.
A human embryo or fertilized ovum in the first fourteen days after fertilization before implantation in the uterus has occurred.
The pre-embryo develops rapidly in the first week after fertilization.
Pre-embryo phát triển nhanh chóng trong tuần đầu tiên sau khi thụ tinh.
A pre-embryo does not implant until after the first fourteen days.
Pre-embryo không cấy ghép cho đến sau mười bốn ngày đầu tiên.
Is the pre-embryo stage crucial for human development?
Giai đoạn pre-embryo có quan trọng cho sự phát triển của con người không?
Từ "pre-embryo" chỉ giai đoạn phát triển của phôi thai trước khi hình thành các cấu trúc cơ bản của cơ thể, cụ thể là trong khoảng thời gian từ thụ tinh đến khoảng ngày thứ ba hoặc thứ tư của sự phát triển. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phát triển và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, cách hiểu và ứng dụng có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ “pre-embryo” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố “pre-” có nghĩa là “trước” và “embryo” xuất phát từ “embryon”, có nghĩa là “sản phẩm phát triển trong giai đoạn đầu”. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ giai đoạn phát triển của phôi trước khi hình thành các cấu trúc chính của phôi thai. Sự hiểu biết về giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng trong thụ tinh nhân tạo và nghiên cứu tế bào gốc.
Từ "pre-embryo" tương đối ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và y học. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sinh sản nhân tạo hoặc đạo đức sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, văn bản pháp lý về sinh sản và trong các cuộc tranh luận về đạo đức y tế liên quan đến phôi người.