Bản dịch của từ Pre-embryo trong tiếng Việt

Pre-embryo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-embryo (Noun)

01

Phôi người hoặc trứng đã được thụ tinh trong mười bốn ngày đầu tiên sau khi thụ tinh, trước khi quá trình làm tổ xảy ra trong tử cung.

A human embryo or fertilized ovum in the first fourteen days after fertilization before implantation in the uterus has occurred.

Ví dụ

The pre-embryo develops rapidly in the first week after fertilization.

Pre-embryo phát triển nhanh chóng trong tuần đầu tiên sau khi thụ tinh.

A pre-embryo does not implant until after the first fourteen days.

Pre-embryo không cấy ghép cho đến sau mười bốn ngày đầu tiên.

Is the pre-embryo stage crucial for human development?

Giai đoạn pre-embryo có quan trọng cho sự phát triển của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-embryo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-embryo

Không có idiom phù hợp