Bản dịch của từ Fourteen trong tiếng Việt
Fourteen

Fourteen (Noun)
There are fourteen participants in the social workshop this weekend.
Có mười bốn người tham gia trong buổi hội thảo xã hội cuối tuần này.
The social event did not have fourteen attendees last year.
Sự kiện xã hội năm ngoái không có mười bốn người tham dự.
Is fourteen the minimum age for social media accounts?
Mười bốn có phải là độ tuổi tối thiểu cho tài khoản mạng xã hội không?
Fourteen (Noun)
Con số tương đương với tổng của mười và bốn, được biểu thị bằng ký hiệu 14.
The number equivalent to the sum of ten and four represented by the symbol 14
She received fourteen invitations to the party.
Cô ấy nhận được mười bốn lời mời đến bữa tiệc.
He did not have fourteen friends to invite.
Anh ấy không có mười bốn người bạn để mời.
Did you count fourteen people at the social event?
Bạn đã đếm mười bốn người tại sự kiện xã hội chưa?
There were fourteen students in the IELTS writing class.
Có mười bốn sinh viên trong lớp viết IELTS.
She only invited twelve friends, not fourteen, to her party.
Cô ấy chỉ mời mười hai người bạn, không phải mười bốn, đến bữa tiệc của mình.
Did you know that there are exactly fourteen books on the shelf?
Bạn có biết rằng có chính xác mười bốn cuốn sách trên kệ không?
Dạng danh từ của Fourteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fourteen | Fourteens |
Fourteen (Adjective)
Gồm 14 đơn vị hoặc thành viên.
Consisting of 14 units or members
She received fourteen birthday cards from her friends.
Cô ấy nhận được mười bốn lá thư chúc mừng sinh nhật từ bạn bè.
He did not attend the event with fourteen attendees.
Anh ấy không tham dự sự kiện với mười bốn người tham dự.
Did they manage to complete the project in fourteen days?
Họ có hoàn thành dự án trong mười bốn ngày không?
She received fourteen birthday cards from her friends.
Cô ấy nhận được mười bốn lá thư chúc mừng sinh nhật từ bạn bè.
He couldn't believe he only scored fourteen out of fifty.
Anh ấy không thể tin rằng anh ấy chỉ đạt mười bốn điểm trên năm mươi.
Did you know there are fourteen official languages in South Africa?
Bạn có biết rằng có mười bốn ngôn ngữ chính thức tại Nam Phi không?
Từ "fourteen" là một số từ tiếng Anh, mang nghĩa là mười bốn (14). Trong tiếng Anh, từ này được phát âm /fɔːrˈtiːn/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. "Fourteen" thường được sử dụng để chỉ số lượng, tuổi tác hoặc thứ tự, và xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh giáo dục và giao tiếp hàng ngày.
Từ "fourteen" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fēowertīene", trong đó "fēower" nghĩa là bốn và "tīene" tương ứng với mười. Gốc Latin của nó là "quattuordecim". Từ này được ghi nhận lần đầu trong văn liệu vào khoảng thế kỷ thứ 9, mang ý nghĩa chỉ số đếm. Sự kết hợp giữa hai phần "bốn" và "mười" phản ánh cách tính toán cơ bản trong ngôn ngữ, cho thấy ảnh hưởng của hệ thống thập phân trong việc hình thành các số lớn hơn.
Từ "fourteen" là một số từ vựng cơ bản thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến số lượng, tuổi tác hoặc thứ tự. Trong phần Nói và Viết, "fourteen" có thể được dùng để mô tả nhiều tình huống như tuổi của một người, số lượng đồ vật hoặc trong các bài luận so sánh. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng thường được sử dụng trong giáo dục, thống kê và các chủ đề liên quan đến tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp