Bản dịch của từ Pre exist trong tiếng Việt
Pre exist

Pre exist(Verb)
Tồn tại trước.
Exist beforehand.
Pre exist(Adjective)
Pre exist(Adverb)
Trước đây.
Tới trước.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "preexist" có nghĩa là tồn tại trước một sự kiện hoặc điều kiện nhất định. Đây là một động từ được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "exist" (tồn tại). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "preexist" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, luật và tâm lý học để chỉ những đối tượng, khái niệm đã có mặt trước khi một hiện tượng xảy ra.
Từ "preexist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praexistĕre", trong đó "pra-" có nghĩa là "trước" và "existere" có nghĩa là "hạn hữu" hoặc "tồn tại". Lịch sử từ này xuất phát từ thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Hiện nay, từ "preexist" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh triết học và khoa học, nhằm chỉ trạng thái tồn tại trước khi một điều gì đó khác xuất hiện hoặc diễn ra.
Từ "pre-exist" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và viết, khi thảo luận về các khái niệm hoặc sự kiện có nguồn gốc trước một thời điểm nhất định. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tôn giáo và xã hội học để mô tả các hiện tượng, niềm tin hoặc thực thể tồn tại trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Sự sử dụng này thể hiện tính liên kết chặt chẽ trong các cuộc tranh luận và phân tích.
Từ "preexist" có nghĩa là tồn tại trước một sự kiện hoặc điều kiện nhất định. Đây là một động từ được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "exist" (tồn tại). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "preexist" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, luật và tâm lý học để chỉ những đối tượng, khái niệm đã có mặt trước khi một hiện tượng xảy ra.
Từ "preexist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praexistĕre", trong đó "pra-" có nghĩa là "trước" và "existere" có nghĩa là "hạn hữu" hoặc "tồn tại". Lịch sử từ này xuất phát từ thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Hiện nay, từ "preexist" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh triết học và khoa học, nhằm chỉ trạng thái tồn tại trước khi một điều gì đó khác xuất hiện hoặc diễn ra.
Từ "pre-exist" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và viết, khi thảo luận về các khái niệm hoặc sự kiện có nguồn gốc trước một thời điểm nhất định. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tôn giáo và xã hội học để mô tả các hiện tượng, niềm tin hoặc thực thể tồn tại trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Sự sử dụng này thể hiện tính liên kết chặt chẽ trong các cuộc tranh luận và phân tích.
