Bản dịch của từ Pre-exist trong tiếng Việt
Pre-exist
Verb
Pre-exist (Verb)
pɹi ɪgzˈɪst
pɹi ɪgzˈɪst
Ví dụ
Do pre-existing conditions affect social welfare policies in your country?
Có những điều kiện tồn tại trước đó ảnh hưởng đến chính sách phúc lợi xã hội ở quốc gia của bạn không?
Pre-existing data can be valuable for analyzing social trends and patterns.
Dữ liệu tồn tại trước đó có thể quý giá để phân tích xu hướng và mẫu mã xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pre-exist
Không có idiom phù hợp