Bản dịch của từ Pre exist trong tiếng Việt
Pre exist

Pre exist (Verb)
Tồn tại trước.
Exist beforehand.
The social issues pre-exist the pandemic outbreak.
Các vấn đề xã hội tồn tại trước khi dịch bùng phát.
Poverty pre-existed the economic crisis in the country.
Nghèo đói đã tồn tại trước khủng hoảng kinh tế ở đất nước.
Discrimination pre-existed the formation of the equality movement.
Sự phân biệt đã tồn tại trước khi phong trào bình đẳng hình thành.
The social issues pre-exist the government's intervention.
Những vấn đề xã hội tồn tại trước sự can thiệp của chính phủ.
The community's problems pre-existed the charity organization's establishment.
Những vấn đề của cộng đồng đã tồn tại trước khi tổ chức từ thiện được thành lập.
The poverty pre-existed the economic development in many regions.
Nghèo đói đã tồn tại trước sự phát triển kinh tế ở nhiều khu vực.
Pre exist (Adjective)
Pre-existing conditions affect insurance coverage for many individuals.
Tình trạng tồn tại trước ảnh hưởng đến bảo hiểm của nhiều cá nhân.
Pre-existing friendships in the community helped ease the newcomer's transition.
Những mối quan hệ có sẵn trong cộng đồng giúp dễ dàng cho người mới.
The pre-existing rules were followed to maintain order in the society.
Những quy tắc đã tồn tại trước đó được tuân thủ để duy trì trật tự trong xã hội.
Pre exist (Adverb)
Trước đây.
The issue was pre existent in the community before the project started.
Vấn đề đã tồn tại trước đó trong cộng đồng trước khi dự án bắt đầu.
The organization had pre existent plans for disaster relief efforts.
Tổ chức có kế hoạch tồn tại trước cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
The pre existent conditions influenced the social dynamics significantly.
Các điều kiện tồn tại trước đó đã ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội.
Tới trước.
The issue was pre existent in the community.
Vấn đề đã tồn tại trước đó trong cộng đồng.
The tension pre exists between the two rival groups.
Sự căng thẳng đã tồn tại trước giữa hai nhóm đối địch.
Pre existently, the organization faced financial challenges.
Trước đó, tổ chức đã đối mặt với thách thức về tài chính.
Từ "preexist" có nghĩa là tồn tại trước một sự kiện hoặc điều kiện nhất định. Đây là một động từ được hình thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "exist" (tồn tại). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "preexist" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, luật và tâm lý học để chỉ những đối tượng, khái niệm đã có mặt trước khi một hiện tượng xảy ra.
Từ "preexist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praexistĕre", trong đó "pra-" có nghĩa là "trước" và "existere" có nghĩa là "hạn hữu" hoặc "tồn tại". Lịch sử từ này xuất phát từ thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Hiện nay, từ "preexist" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh triết học và khoa học, nhằm chỉ trạng thái tồn tại trước khi một điều gì đó khác xuất hiện hoặc diễn ra.
Từ "pre-exist" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và viết, khi thảo luận về các khái niệm hoặc sự kiện có nguồn gốc trước một thời điểm nhất định. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, tôn giáo và xã hội học để mô tả các hiện tượng, niềm tin hoặc thực thể tồn tại trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Sự sử dụng này thể hiện tính liên kết chặt chẽ trong các cuộc tranh luận và phân tích.