Bản dịch của từ Pre exist trong tiếng Việt

Pre exist

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre exist (Verb)

pɹˈiɨɡzˈɪst
pɹˈiɨɡzˈɪst
01

Tồn tại trước.

Exist beforehand.

Ví dụ

The social issues pre-exist the pandemic outbreak.

Các vấn đề xã hội tồn tại trước khi dịch bùng phát.

Poverty pre-existed the economic crisis in the country.

Nghèo đói đã tồn tại trước khủng hoảng kinh tế ở đất nước.

Discrimination pre-existed the formation of the equality movement.

Sự phân biệt đã tồn tại trước khi phong trào bình đẳng hình thành.

02

Tồn tại trước cái gì khác.

Exist before something else.

Ví dụ

The social issues pre-exist the government's intervention.

Những vấn đề xã hội tồn tại trước sự can thiệp của chính phủ.

The community's problems pre-existed the charity organization's establishment.

Những vấn đề của cộng đồng đã tồn tại trước khi tổ chức từ thiện được thành lập.

The poverty pre-existed the economic development in many regions.

Nghèo đói đã tồn tại trước sự phát triển kinh tế ở nhiều khu vực.

Pre exist (Adjective)

pɹˈiɨɡzˈɪst
pɹˈiɨɡzˈɪst
01

Tồn tại trước hoặc đã tồn tại.

Existing before or existing already.

Ví dụ

Pre-existing conditions affect insurance coverage for many individuals.

Tình trạng tồn tại trước ảnh hưởng đến bảo hiểm của nhiều cá nhân.

Pre-existing friendships in the community helped ease the newcomer's transition.

Những mối quan hệ có sẵn trong cộng đồng giúp dễ dàng cho người mới.

The pre-existing rules were followed to maintain order in the society.

Những quy tắc đã tồn tại trước đó được tuân thủ để duy trì trật tự trong xã hội.

Pre exist (Adverb)

pɹˈiɨɡzˈɪst
pɹˈiɨɡzˈɪst
01

Trước đây.

Previously.

Ví dụ

The issue was pre existent in the community before the project started.

Vấn đề đã tồn tại trước đó trong cộng đồng trước khi dự án bắt đầu.

The organization had pre existent plans for disaster relief efforts.

Tổ chức có kế hoạch tồn tại trước cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai.

The pre existent conditions influenced the social dynamics significantly.

Các điều kiện tồn tại trước đó đã ảnh hưởng đáng kể đến động lực xã hội.

02

Tới trước.

Beforehand.

Ví dụ

The issue was pre existent in the community.

Vấn đề đã tồn tại trước đó trong cộng đồng.

The tension pre exists between the two rival groups.

Sự căng thẳng đã tồn tại trước giữa hai nhóm đối địch.

Pre existently, the organization faced financial challenges.

Trước đó, tổ chức đã đối mặt với thách thức về tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre exist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre exist

Không có idiom phù hợp