Bản dịch của từ Preadolescent trong tiếng Việt
Preadolescent

Preadolescent (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến thời kỳ trước tuổi thiếu niên.
Of or relating to the period before adolescence.
Preadolescent children are usually between the ages of 9 and 12.
Trẻ lứa tiền thiếu niên thường từ 9 đến 12 tuổi.
She finds it challenging to communicate effectively with preadolescent students.
Cô ấy thấy khó khăn khi giao tiếp hiệu quả với học sinh lứa tiền thiếu niên.
Are preadolescent behaviors different from those of adolescents?
Hành vi của trẻ lứa tiền thiếu niên khác biệt so với tuổi dậy thì không?
Preadolescent (Noun)
Một người trẻ đang ở giữa thời thơ ấu và tuổi thiếu niên.
A young person who is between childhood and adolescence.
Preadolescents often struggle with identity and peer relationships.
Tuổi thiếu niên thường gặp khó khăn với bản thân và mối quan hệ bạn bè.
Not all preadolescents experience the same level of emotional maturity.
Không phải tất cả thiếu niên trải qua cùng mức độ trưởng thành về cảm xúc.
Are preadolescents more influenced by friends or family in decision-making?
Liệu thiếu niên có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi bạn bè hay gia đình trong việc ra quyết định không?
"Preadolescent" là thuật ngữ chỉ giai đoạn phát triển từ 9 đến 12 tuổi, khi trẻ em bắt đầu trải qua các thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội trước khi chính thức bước vào tuổi vị thành niên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng khu vực.
Từ "preadolescent" xuất phát từ hai phần: "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", nghĩa là "trước", và "adolescent", bắt nguồn từ tiếng Latinh "adolescens", có nghĩa là "tuổi trưởng thành" (được hình thành từ "adolesco", nghĩa là "trưởng thành"). Lịch sử từ này phản ánh giai đoạn phát triển của trẻ em trước khi bước vào tuổi vị thành niên, thường từ khoảng 9 đến 12 tuổi, thể hiện trạng thái chưa đạt tới sự trưởng thành toàn diện. Sự kết hợp của các yếu tố này giúp định hình khái niệm hiện tại về lứa tuổi phát triển.
Thuật ngữ "preadolescent" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến tâm lý học phát triển và giáo dục, nhưng tần suất sử dụng trong các kỳ thi IELTS là không cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói về các giai đoạn phát triển của trẻ em. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển tiếp từ trẻ em sang thanh thiếu niên, ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp