Bản dịch của từ Preambling trong tiếng Việt

Preambling

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preambling (Adjective)

pɹˈimblɨŋ
pɹˈimblɨŋ
01

Về bản chất của lời mở đầu; lời mở đầu; sơ bộ.

Of the nature of a preamble prefatory preliminary.

Ví dụ

The preambling remarks set the tone for the social event.

Những lời phát biểu mở đầu đã tạo không khí cho sự kiện xã hội.

They did not include preambling comments in their social media posts.

Họ không đưa vào những lời nhận xét mở đầu trong bài đăng mạng xã hội.

What preambling details should we add to the social presentation?

Chúng ta nên thêm những chi tiết mở đầu nào vào bài thuyết trình xã hội?

Preambling (Noun)

pɹˈimblɨŋ
pɹˈimblɨŋ
01

Hành động “mở đầu”; hành động đưa ra lời mở đầu.

The action of preamble the action of delivering a preamble.

Ví dụ

The speaker began preambling before discussing social issues at the conference.

Người phát biểu bắt đầu phần mở đầu trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.

She did not preamble her points during the social debate last week.

Cô ấy đã không mở đầu các quan điểm của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Did the politician start preambling before addressing the social reforms?

Liệu chính trị gia có bắt đầu phần mở đầu trước khi đề cập đến cải cách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preambling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preambling

Không có idiom phù hợp