Bản dịch của từ Preambling trong tiếng Việt
Preambling

Preambling (Adjective)
Về bản chất của lời mở đầu; lời mở đầu; sơ bộ.
Of the nature of a preamble prefatory preliminary.
The preambling remarks set the tone for the social event.
Những lời phát biểu mở đầu đã tạo không khí cho sự kiện xã hội.
They did not include preambling comments in their social media posts.
Họ không đưa vào những lời nhận xét mở đầu trong bài đăng mạng xã hội.
What preambling details should we add to the social presentation?
Chúng ta nên thêm những chi tiết mở đầu nào vào bài thuyết trình xã hội?
Preambling (Noun)
Hành động “mở đầu”; hành động đưa ra lời mở đầu.
The action of preamble the action of delivering a preamble.
The speaker began preambling before discussing social issues at the conference.
Người phát biểu bắt đầu phần mở đầu trước khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
She did not preamble her points during the social debate last week.
Cô ấy đã không mở đầu các quan điểm của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did the politician start preambling before addressing the social reforms?
Liệu chính trị gia có bắt đầu phần mở đầu trước khi đề cập đến cải cách xã hội không?
Họ từ
Từ "preambling" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thảo luận hoặc giới thiệu trước khi đi vào một chủ đề chính. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, "preamble" (tiền đề) là phần mở đầu của một tài liệu chính thức, như hiến pháp, bao gồm các nguyên tắc hoặc mục tiêu cơ bản. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "preambling" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "amble" từ tiếng Latin "ambulare", nghĩa là "đi bộ". Sự kết hợp này ám chỉ đến việc đi trước hoặc tiếp cận một vấn đề một cách thận trọng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "preambling" thường được sử dụng để chỉ hành động nói hoặc viết dẫn dắt trước khi đi vào vấn đề chính, thể hiện rõ sự nhấn mạnh vào việc tạo sự chú ý và chuẩn bị cho thông điệp sắp được trình bày.
Từ "preambling" không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giới thiệu hoặc mở đầu một vấn đề trước khi đi vào chi tiết. Các tình huống thông dụng liên quan đến "preambling" bao gồm các bài diễn thuyết, thuyết trình hoặc các bài viết lập luận, nơi việc thiết lập bối cảnh trước khi trình bày luận điểm là cần thiết.