Bản dịch của từ Prebaiting trong tiếng Việt
Prebaiting

Prebaiting (Noun)
Prebaiting is essential for effective fishing in local community events.
Việc sử dụng prebaiting rất quan trọng trong các sự kiện đánh cá cộng đồng.
They do not use prebaiting for social fishing competitions in July.
Họ không sử dụng prebaiting cho các cuộc thi đánh cá xã hội vào tháng Bảy.
Is prebaiting common in social fishing practices around the world?
Liệu prebaiting có phổ biến trong các thực hành đánh cá xã hội trên toàn thế giới không?
Prebaiting là một thuật ngữ trong lĩnh vực tâm lý học và nghiên
Từ "prebaiting" có nguồn gốc từ hai yếu tố: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae" có nghĩa là "trước", và "bait" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "bāt", có nghĩa là "mồi". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực an ninh mạng để chỉ hành động chuẩn bị các thông tin để thu hút nạn nhân trước khi một cuộc tấn công xảy ra. Sự kết hợp giữa tiền tố và phần gốc đã tạo ra một ý nghĩa hiện đại liên quan đến việc lôi kéo và chuẩn bị cho những mưu đồ gian lận.
Từ "prebaiting" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh an ninh mạng và tâm lý học hành vi, từ này thường được dùng để chỉ chiến thuật mà kẻ tấn công áp dụng để lừa đảo nạn nhân trước khi thực hiện hành vi xâm phạm. Thông thường, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tiếp thị, quản lý rủi ro và giáo dục an toàn trực tuyến.