Bản dịch của từ Precariously trong tiếng Việt
Precariously

Precariously (Adverb)
She balanced precariously on the edge of the chair.
Cô ấy cân bằng không chắc chắn trên mép của chiếc ghế.
He avoided standing precariously on the wobbly table.
Anh ấy tránh đứng không chắc chắn trên bàn lung lay.
Did they climb precariously up the shaky ladder?
Họ có leo lên cầu thang rung rinh không chắc chắn không?
Họ từ
Từ "precariously" có nghĩa là một cách không ổn định, bất an hoặc có nguy cơ cao xảy ra rủi ro. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống, vị trí hoặc trạng thái không chắc chắn. Chẳng hạn, khi một vật thể đặt trên một bề mặt không vững chắc, nó có thể được mô tả là đứng "precariously". Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về độ phổ biến trong văn viết.
Từ "precariously" xuất phát từ tiếng Latin "precarius", có nghĩa là "dựa vào sự cầu xin" hay "không chắc chắn". Từ gốc này kết hợp với tiền tố "pre-" chỉ sự trước hay trước mắt. Sự phát triển ngữ nghĩa từ nguồn gốc này phản ánh tình trạng không ổn định và dễ bị tổn thương, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ tình huống bất an, mạo hiểm và thiếu sự ổn định trong các hoạt động hay hoàn cảnh.
Từ "precariously" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống không ổn định hoặc dễ bị tổn thương, như trong các nghiên cứu về kinh tế, môi trường hay xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản mô tả các hành động không chắc chắn hoặc rủi ro trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp