Bản dịch của từ Precariously trong tiếng Việt

Precariously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precariously (Adverb)

pɹɪkˈɛɹiəsli
pɹɪkˈɛɹiəsli
01

Ở vị trí không an toàn và có khả năng rơi hoặc sụp đổ.

In a way that is not securely in position and is likely to fall or collapse.

Ví dụ

She balanced precariously on the edge of the chair.

Cô ấy cân bằng không chắc chắn trên mép của chiếc ghế.

He avoided standing precariously on the wobbly table.

Anh ấy tránh đứng không chắc chắn trên bàn lung lay.

Did they climb precariously up the shaky ladder?

Họ có leo lên cầu thang rung rinh không chắc chắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precariously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precariously

Không có idiom phù hợp