Bản dịch của từ Precedency trong tiếng Việt

Precedency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precedency (Noun)

ˈprɛ.sə.dən.si
ˈprɛ.sə.dən.si
01

(lỗi thời) thực tế phục vụ như một tiền lệ.

Obsolete the fact of serving as a precedent.

Ví dụ

The precedency of the 1963 Civil Rights Act shaped future legislation.

Sự tiên phong của Đạo luật Dân quyền năm 1963 đã định hình luật pháp sau này.

The precedency of old laws is often ignored in modern discussions.

Sự tiên phong của các luật cũ thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Does the precedency of past events influence our current social policies?

Liệu sự tiên phong của các sự kiện trong quá khứ có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hiện tại không?

02

Quyền ưu tiên; sự vượt trội.

Precedence superiority.

Ví dụ

In social events, precedency is given to the mayor, John Smith.

Trong các sự kiện xã hội, quyền ưu tiên được dành cho thị trưởng, John Smith.

Precedency is not always respected during informal gatherings among friends.

Quyền ưu tiên không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong các buổi gặp gỡ không chính thức giữa bạn bè.

Is precedency important in community meetings, like the town hall discussion?

Quyền ưu tiên có quan trọng trong các cuộc họp cộng đồng, như cuộc thảo luận tại tòa thị chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precedency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precedency

Không có idiom phù hợp