Bản dịch của từ Precedency trong tiếng Việt
Precedency

Precedency (Noun)
The precedency of the 1963 Civil Rights Act shaped future legislation.
Sự tiên phong của Đạo luật Dân quyền năm 1963 đã định hình luật pháp sau này.
The precedency of old laws is often ignored in modern discussions.
Sự tiên phong của các luật cũ thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Does the precedency of past events influence our current social policies?
Liệu sự tiên phong của các sự kiện trong quá khứ có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hiện tại không?
Quyền ưu tiên; sự vượt trội.
In social events, precedency is given to the mayor, John Smith.
Trong các sự kiện xã hội, quyền ưu tiên được dành cho thị trưởng, John Smith.
Precedency is not always respected during informal gatherings among friends.
Quyền ưu tiên không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong các buổi gặp gỡ không chính thức giữa bạn bè.
Is precedency important in community meetings, like the town hall discussion?
Quyền ưu tiên có quan trọng trong các cuộc họp cộng đồng, như cuộc thảo luận tại tòa thị chính không?
Họ từ
Từ "precedency" được hiểu là mức độ ưu tiên hoặc quyền được ưu tiên trong một tình huống nhất định, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hay chính trị để xác định quyền lãnh đạo hoặc sự tôn trọng theo thứ tự. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản pháp lý và có thể ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh pháp lý cụ thể.
Từ "precedency" xuất phát từ gốc Latin "praecedentia", bao gồm tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "cedere" có nghĩa là "rời đi". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 để diễn tả tình trạng hoặc quyền lực ưu tiên trong các cuộc họp xã hội hoặc chính trị. Nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự ưu tiên trong thứ tự hoặc vị trí, khẳng định vai trò của nó trong các quy tắc giao tiếp và quản lý xã hội hiện đại.
Từ "precedency" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chính trị, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nguyên tắc quản lý hay thứ bậc xã hội. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, để chỉ quyền ưu tiên hoặc thứ tự xử lý các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp