Bản dịch của từ Preceding discussion trong tiếng Việt
Preceding discussion

Preceding discussion (Noun)
Một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận chính thức về một chủ đề cụ thể.
A formal conversation or debate about a particular topic.
Hành động thảo luận về một chủ đề hoặc vấn đề đã được đề cập trước đó.
The act of discussing a subject or topic that has already been addressed.
Từ "preceding" có nghĩa là "trước" hoặc "đi trước" trong thời gian hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng "preceding" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý để chỉ sự việc, ý tưởng hoặc dữ liệu xuất hiện trước đó.