Bản dịch của từ Precipitant trong tiếng Việt
Precipitant

Precipitant (Noun)
Chất gây ra sự kết tủa của một chất xác định.
A substance that causes the precipitation of a specified substance.
The precipitant in the experiment caused the rapid formation of crystals.
Chất kết tủa trong thí nghiệm gây ra sự hình thành nhanh chóng của tinh thể.
The unknown precipitant led to unexpected results in the chemical reaction.
Chất kết tủa không rõ nguyên nhân dẫn đến kết quả không mong đợi trong phản ứng hóa học.
Identifying the correct precipitant is crucial for the success of the project.
Xác định chính xác chất kết tủa là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
Nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
A cause of a particular action or event.
The economic crisis was the precipitant for the social unrest.
Cuộc khủng hoảng kinh tế là nguyên nhân gây ra sự bất ổn xã hội.
The government's decision to cut social welfare was a major precipitant.
Quyết định của chính phủ cắt giảm phúc lợi xã hội là một nguyên nhân quan trọng.
The rise in unemployment rates acted as a precipitant for protests.
Sự tăng tỷ lệ thất nghiệp đã làm vai trò của nguyên nhân gây ra các cuộc biểu tình.
Họ từ
Từ "precipitant" được định nghĩa là chất gây ra sự kết tủa trong một phản ứng hóa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng có thể chỉ yếu tố hoặc điều kiện thúc đẩy một sự kiện hoặc kết quả nào đó diễn ra nhanh chóng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút dựa trên ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật trong từng khu vực.
Từ "precipitant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecipitantem", dạng hiện tại của động từ "praecipitare", có nghĩa là "ngã xuống" hoặc "rơi xuống". Trong ngữ cảnh hóa học và vật lý, từ này được sử dụng để chỉ chất gây ra sự lắng đọng hoặc ngưng tụ. Sự phát triển ý nghĩa hiện tại phản ánh hình ảnh hành động rơi xuống hoặc xuất hiện đột ngột, liên quan đến vận động của các phần tử trong quá trình hóa học.
Từ "precipitant" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến hóa học và khoa học tự nhiên. Trong các tình huống thực tiễn, "precipitant" thường được đề cập trong ngữ cảnh mô tả một chất gây ra sự kết tủa trong phản ứng hóa học, có vai trò quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

