Bản dịch của từ Precipitant trong tiếng Việt

Precipitant

Noun [U/C]

Precipitant (Noun)

pɹɪsˈɪpɪtn̩t
pɹɪsˈɪpɪtn̩t
01

Chất gây ra sự kết tủa của một chất xác định.

A substance that causes the precipitation of a specified substance.

Ví dụ

The precipitant in the experiment caused the rapid formation of crystals.

Chất kết tủa trong thí nghiệm gây ra sự hình thành nhanh chóng của tinh thể.

The unknown precipitant led to unexpected results in the chemical reaction.

Chất kết tủa không rõ nguyên nhân dẫn đến kết quả không mong đợi trong phản ứng hóa học.

02

Nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

A cause of a particular action or event.

Ví dụ

The economic crisis was the precipitant for the social unrest.

Cuộc khủng hoảng kinh tế là nguyên nhân gây ra sự bất ổn xã hội.

The government's decision to cut social welfare was a major precipitant.

Quyết định của chính phủ cắt giảm phúc lợi xã hội là một nguyên nhân quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precipitant

Không có idiom phù hợp