Bản dịch của từ Precociousness trong tiếng Việt
Precociousness

Precociousness (Noun)
Phẩm chất của sự phát triển sớm; năng lực trí tuệ hoặc trưởng thành phát triển sớm.
The quality of being precocious prematurely developed intellectual capacity or maturity.
Her precociousness in academics impressed the IELTS examiner.
Sự sớm phát triển về mặt học thuật của cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS.
Not everyone appreciates the precociousness of young learners.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự sớm phát triển của học sinh trẻ.
Is precociousness an advantage or a challenge in language learning?
Sự sớm phát triển có phải là một lợi thế hay một thách thức trong việc học ngôn ngữ không?
Precociousness (Noun Uncountable)
Her precociousness in academics impressed the IELTS examiners.
Sự sớm phát triển trong học vấn của cô ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Lack of precociousness may hinder progress in IELTS writing tasks.
Thiếu sự sớm phát triển có thể làm trì hoãn tiến triển trong các bài viết IELTS.
Is precociousness an advantage or a disadvantage in IELTS exams?
Sự sớm phát triển có phải là một lợi thế hay một bất lợi trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "precociousness" được định nghĩa là sự phát triển hoặc biểu hiện các khả năng, đặc điểm hoặc hành vi vượt trội so với lứa tuổi của một cá nhân, thường đề cập đến trẻ em có năng lực trí tuệ hoặc nghệ thuật nổi bật. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng chung cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển sớm trong khả năng tư duy hoặc kỹ năng xã hội.
Từ "precociousness" xuất phát từ tiếng Latinh "praecocis", có nghĩa là "thành thục sớm", được cấu thành từ tiền tố "prae-" (trước) và "coquere" (nấu chín). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các văn cảnh về sự phát triển sớm của trẻ em, thường chỉ những cá nhân có khả năng vượt trội từ sớm. Ngày nay, "precociousness" được sử dụng để mô tả sự phát triển cá nhân hoặc tài năng vượt xa tuổi tác, phản ánh sự kết nối giữa khả năng và thời gian phát triển.
Từ "precociousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết với nội dung liên quan đến phát triển trí tuệ ở trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả sự phát triển vượt trội về khả năng nhận thức hoặc kỹ năng so với độ tuổi. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả trẻ em xuất sắc trong học tập hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp