Bản dịch của từ Precociousness trong tiếng Việt

Precociousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precociousness (Noun)

pɹɪkˈoʊʃəsnɛs
pɹɪkˈoʊʃəsnɛs
01

Phẩm chất của sự phát triển sớm; năng lực trí tuệ hoặc trưởng thành phát triển sớm.

The quality of being precocious prematurely developed intellectual capacity or maturity.

Ví dụ

Her precociousness in academics impressed the IELTS examiner.

Sự sớm phát triển về mặt học thuật của cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS.

Not everyone appreciates the precociousness of young learners.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự sớm phát triển của học sinh trẻ.

Is precociousness an advantage or a challenge in language learning?

Sự sớm phát triển có phải là một lợi thế hay một thách thức trong việc học ngôn ngữ không?

Precociousness (Noun Uncountable)

pɹɪkˈoʊʃəsnɛs
pɹɪkˈoʊʃəsnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc sớm phát triển.

The state or quality of being precocious.

Ví dụ

Her precociousness in academics impressed the IELTS examiners.

Sự sớm phát triển trong học vấn của cô ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Lack of precociousness may hinder progress in IELTS writing tasks.

Thiếu sự sớm phát triển có thể làm trì hoãn tiến triển trong các bài viết IELTS.

Is precociousness an advantage or a disadvantage in IELTS exams?

Sự sớm phát triển có phải là một lợi thế hay một bất lợi trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precociousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precociousness

Không có idiom phù hợp