Bản dịch của từ Precode trong tiếng Việt
Precode

Precode (Verb)
Để viết mã trước; để xác định, phân loại, v.v., phù hợp với hệ thống mã có sẵn.
To code beforehand to identify categorize etc in conformity with a preexisting system of codes.
We will precode the data for the social survey next week.
Chúng tôi sẽ mã hóa dữ liệu cho cuộc khảo sát xã hội tuần tới.
They did not precode the responses for the social study.
Họ đã không mã hóa các phản hồi cho nghiên cứu xã hội.
Did you precode the information for the social project?
Bạn đã mã hóa thông tin cho dự án xã hội chưa?
Từ "precode" thường được sử dụng để chỉ hành động mã hóa hoặc chuẩn bị dữ liệu trước khi tiến hành mã hóa chính thức. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, "precode" có thể đề cập đến các bước xử lý dữ liệu ban đầu nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoặc giảm thiểu lỗi sau này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, song ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ "precode" được hình thành từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latin có nghĩa là "trước" và "code" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "codex", chỉ một cuốn sách hoặc tập hợp các quy định. Sự kết hợp này ngụ ý ý nghĩa "trước khi mã hóa" hoặc "trước khi lập mã". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhấn mạnh tính chất tiền xử lý hoặc lập kế hoạch cho dữ liệu trước khi thực hiện các thao tác mã hóa chính thức.
Từ "precode" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, "precode" thường liên quan đến lập trình máy tính hoặc xử lý dữ liệu, đề cập đến quá trình chuẩn bị mã trước khi thực hiện. Nó có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về phần mềm, nhưng không thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày hay các đề tài trong IELTS.