Bản dịch của từ Predestinarian trong tiếng Việt

Predestinarian

Adjective Noun [U/C]

Predestinarian (Adjective)

pɹɪdɛstɪnˈɛɹin
pɹɪdɛstɪnˈɛɹin
01

Ủng hộ, khẳng định hoặc liên quan đến học thuyết tiền định.

Upholding affirming or relating to the doctrine of predestination.

Ví dụ

Many predestinarian beliefs influence social attitudes in modern American society.

Nhiều niềm tin về định mệnh ảnh hưởng đến thái độ xã hội ở Mỹ.

Predestinarian views do not consider free will in social interactions.

Quan điểm định mệnh không xem xét ý chí tự do trong tương tác xã hội.

Are predestinarian ideas still relevant in today's social discussions?

Liệu những ý tưởng định mệnh có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Predestinarian (Noun)

pɹɪdɛstɪnˈɛɹin
pɹɪdɛstɪnˈɛɹin
01

Là người tin vào thuyết tiền định.

A person who believes in the doctrine of predestination.

Ví dụ

John is a predestinarian who believes in fate and destiny.

John là một người tiền định tin vào số phận và định mệnh.

Many people are not predestinarians; they believe in free will.

Nhiều người không phải là người tiền định; họ tin vào tự do ý chí.

Is Sarah a predestinarian who thinks life is preordained?

Sarah có phải là một người tiền định nghĩ rằng cuộc sống đã được định sẵn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predestinarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predestinarian

Không có idiom phù hợp