Bản dịch của từ Predetermination trong tiếng Việt

Predetermination

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predetermination (Noun)

pɹˌɛdətɚmɨnˈeɪʃən
pɹˌɛdətɚmɨnˈeɪʃən
01

Hành động xác định trước một kết quả hoặc điều kiện.

The action of determining an outcome or condition in advance.

Ví dụ

The predetermination of the winner was evident in the rigged contest.

Sự xác định trước người chiến thắng rõ ràng trong cuộc thi bị sắp đặt.

Her life seemed to follow a path of predetermination, leading to success.

Cuộc đời của cô ấy dường như theo một con đường xác định trước, dẫn đến thành công.

The company's failure was seen as a result of predetermination by critics.

Sự thất bại của công ty được xem là kết quả của sự xác định trước của các nhà phê bình.

Predetermination (Noun Countable)

pɹˌɛdətɚmɨnˈeɪʃən
pɹˌɛdətɚmɨnˈeɪʃən
01

Một điều đã được xác định trước.

A thing that is determined in advance.

Ví dụ

The predetermination of winners in the raffle caused controversy.

Việc quyết định trước người chiến thắng trong cuộc bốc thăm gây tranh cãi.

Her predetermination to succeed led her to work hard every day.

Quyết định trước của cô ấy để thành công đã dẫn cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

The predetermination of seating arrangements at the event upset some guests.

Việc quyết định trước sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện làm phật lòng một số khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predetermination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predetermination

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.