Bản dịch của từ Predetermination trong tiếng Việt
Predetermination

Predetermination (Noun)
Hành động xác định trước một kết quả hoặc điều kiện.
The action of determining an outcome or condition in advance.
The predetermination of the winner was evident in the rigged contest.
Sự xác định trước người chiến thắng rõ ràng trong cuộc thi bị sắp đặt.
Her life seemed to follow a path of predetermination, leading to success.
Cuộc đời của cô ấy dường như theo một con đường xác định trước, dẫn đến thành công.
The company's failure was seen as a result of predetermination by critics.
Sự thất bại của công ty được xem là kết quả của sự xác định trước của các nhà phê bình.
Predetermination (Noun Countable)
The predetermination of winners in the raffle caused controversy.
Việc quyết định trước người chiến thắng trong cuộc bốc thăm gây tranh cãi.
Her predetermination to succeed led her to work hard every day.
Quyết định trước của cô ấy để thành công đã dẫn cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
The predetermination of seating arrangements at the event upset some guests.
Việc quyết định trước sắp xếp chỗ ngồi tại sự kiện làm phật lòng một số khách mời.
Họ từ
Từ "predetermination" chỉ quá trình hoặc kết quả của việc xác định trước một điều gì đó, thường đề cập đến các kết quả đã được định sẵn trước khi các yếu tố khác được đưa vào xem xét. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong hình thức viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "predetermination" thường được dùng trong lĩnh vực triết học và pháp lý tại các nước nói tiếng Anh, phân tích các khái niệm như số phận và tự do ý chí.
Từ "predetermination" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "praedeterminare", có nghĩa là "xác định trước". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến triết lý và tôn giáo, đặc biệt là trong các tranh luận về số phận và tự do ý chí. Hiện nay, "predetermination" chỉ việc quyết định hoặc xác định một sự kiện nào đó trước khi nó xảy ra, thể hiện sự khẳng định về sự không thay đổi hoặc không thể tránh khỏi của những sự kiện trong tương lai.
Thuật ngữ "predetermination" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học hoặc các nghiên cứu về quyết định, ám chỉ sự quyết định trước hoặc khuynh hướng đã được xác định trước. Sự áp dụng "predetermination" cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về vận mệnh hay tự do ý chí, phản ánh tính chất phức tạp của sự lựa chọn và hậu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp