Bản dịch của từ Predicatory trong tiếng Việt

Predicatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicatory (Adjective)

pɹˈɛdɪkətəɹi
pɹˈɛdɪkətəɹi
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một nhà truyền giáo hoặc thuyết giảng; liên quan hoặc bắt nguồn từ việc rao giảng.

Of relating to or characteristic of a preacher or preaching involving or derived from preaching.

Ví dụ

His predicatory speech inspired many at the community meeting last night.

Bài phát biểu mang tính giảng đạo của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

The predicatory tone of her lecture did not engage the audience.

Giọng điệu giảng đạo của bài giảng của cô ấy không thu hút khán giả.

Is the predicatory style effective in modern social discussions?

Phong cách giảng đạo có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Predicatory (Noun)

pɹˈɛdɪkətəɹi
pɹˈɛdɪkətəɹi
01

Một nhà truyền giáo. hiếm.

A preacher rare.

Ví dụ

The predicatory spoke at the community center last Saturday about unity.

Người giảng đạo đã nói tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước về sự đoàn kết.

Many people did not attend the predicatory's sermon on social issues.

Nhiều người đã không tham dự bài giảng của người giảng đạo về các vấn đề xã hội.

Did the predicatory discuss poverty in his recent speech at the church?

Người giảng đạo có nói về nghèo đói trong bài phát biểu gần đây tại nhà thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predicatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicatory

Không có idiom phù hợp