Bản dịch của từ Predicatory trong tiếng Việt
Predicatory

Predicatory (Adjective)
His predicatory speech inspired many at the community meeting last night.
Bài phát biểu mang tính giảng đạo của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
The predicatory tone of her lecture did not engage the audience.
Giọng điệu giảng đạo của bài giảng của cô ấy không thu hút khán giả.
Is the predicatory style effective in modern social discussions?
Phong cách giảng đạo có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Predicatory (Noun)
The predicatory spoke at the community center last Saturday about unity.
Người giảng đạo đã nói tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước về sự đoàn kết.
Many people did not attend the predicatory's sermon on social issues.
Nhiều người đã không tham dự bài giảng của người giảng đạo về các vấn đề xã hội.
Did the predicatory discuss poverty in his recent speech at the church?
Người giảng đạo có nói về nghèo đói trong bài phát biểu gần đây tại nhà thờ không?
Tính từ "predicatory" có nghĩa là liên quan đến hành vi cướp bóc, ăn hiếp hoặc khai thác, thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả những hành động hoặc đặc điểm của động vật ăn thịt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay viết; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "predatory" thường được dùng để nhấn mạnh hành vi bóc lột trong xã hội hoặc kinh tế, ví dụ như trong thuật ngữ "predatory lending" (cho vay cắt cổ).
Từ "predicatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "tiên đoán". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động dự đoán hay tuyên bố một điều gì đó. Lịch sử sử dụng từ này thường gắn liền với việc đưa ra nhận định hoặc cá cược về một sự kiện trong tương lai. Hiện nay, nghĩa của từ chủ yếu liên quan đến việc phán xét hoặc khẳng định, nhấn mạnh sự quan trọng của việc tiên đoán trong các lĩnh vực như khoa học và triết học.
Từ "predicatory" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc chiến lược chiếm đoạt, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm đạo đức hoặc hành vi xã hội. Trong các tình huống khác, "predicatory" thường được dùng để chỉ hành vi có tính chất săn mồi hoặc khai thác.