Bản dịch của từ Predispose trong tiếng Việt
Predispose

Predispose (Verb)
Family history can predispose individuals to certain health conditions.
Lịch sử gia đình có thể làm cho cá nhân có khuynh hướng đối với một số tình trạng sức khỏe nhất định.
Living in poverty may predispose children to educational challenges.
Sống trong đói nghèo có thể làm cho trẻ em có khuynh hướng đối với thách thức giáo dục.
Early exposure to violence can predispose individuals to aggressive behavior.
Tiếp xúc sớm với bạo lực có thể làm cho cá nhân có khuynh hướng đối với hành vi hung dữ.
Dạng động từ của Predispose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predisposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predisposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predisposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predisposing |
Họ từ
Từ "predispose" có nghĩa là gây ra xu hướng hoặc khuynh hướng cho một cá nhân đối với một điều gì đó, thường là một tình huống hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự phát âm có thể thiên về giọng Anh hoặc giọng Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, tâm lý và xã hội để mô tả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hành vi hoặc sức khỏe của con người.
Từ "predispose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedeterminare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "disponere" có nghĩa là "sắp xếp". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ việc đặt một điều kiện hoặc xu hướng trước khi xảy ra. Ngày nay, "predispose" được sử dụng để miêu tả khả năng mà một người hoặc một tình huống có thể dẫn đến một kết quả nhất định, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự sắp xếp trước.
Từ "predispose" có tần suất xuất hiện ở mức trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt thường thấy trong các bài đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc tâm lý con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, tâm lý học và xã hội học để mô tả những yếu tố có thể dẫn đến hoặc gây ra một tình trạng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp