Bản dịch của từ Predisposing trong tiếng Việt
Predisposing

Predisposing (Verb)
Social media is predisposing teens to negative body image issues.
Mạng xã hội đang khiến thanh thiếu niên có vấn đề về hình ảnh cơ thể.
Social isolation is not predisposing people to better mental health.
Sự cô lập xã hội không khiến mọi người có sức khỏe tâm thần tốt hơn.
Is poverty predisposing families to higher rates of crime?
Liệu nghèo đói có khiến các gia đình có tỷ lệ tội phạm cao hơn không?
Dạng động từ của Predisposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predispose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predisposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predisposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predisposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predisposing |
Họ từ
Tính từ "predisposing" được sử dụng để chỉ các yếu tố có thể dẫn đến một tình trạng, hành vi hoặc bệnh lý nhất định. Trong y học, nó thường mô tả các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng xác suất xuất hiện bệnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "predisposing" thường đi kèm với danh từ như "factors" để nhấn mạnh vai trò của các yếu tố này trong sự phát triển của tình trạng sức khỏe.
Từ "predisposing" có gốc từ tiếng Latin "praedisponere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "disponere" có nghĩa là "sắp xếp". Từ này được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ việc làm cho một người có xu hướng hoặc dễ mắc phải một cái gì đó. Hiện nay, "predisposing" thường được dùng trong bối cảnh y học để mô tả các yếu tố có thể làm tăng khả năng xuất hiện của một bệnh nào đó, nhấn mạnh sự liên kết giữa các yếu tố môi trường và di truyền trong việc hình thành những nguy cơ sức khỏe.
Từ "predisposing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu khả năng hiểu ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, tâm lý học và y học, nơi nói đến các yếu tố có thể làm người ta dễ mắc bệnh hoặc rối loạn. Từ này cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học và các bài viết chuyên ngành, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài đến tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp