Bản dịch của từ Predisposing trong tiếng Việt

Predisposing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predisposing (Verb)

pɹidɪspˈoʊzɪŋ
pɹidɪspˈoʊzɪŋ
01

Khiến ai đó phải chịu trách nhiệm hoặc nghiêng về một thái độ, hành động hoặc điều kiện cụ thể.

Make someone liable or inclined to a specified attitude action or condition.

Ví dụ

Social media is predisposing teens to negative body image issues.

Mạng xã hội đang khiến thanh thiếu niên có vấn đề về hình ảnh cơ thể.

Social isolation is not predisposing people to better mental health.

Sự cô lập xã hội không khiến mọi người có sức khỏe tâm thần tốt hơn.

Is poverty predisposing families to higher rates of crime?

Liệu nghèo đói có khiến các gia đình có tỷ lệ tội phạm cao hơn không?

Dạng động từ của Predisposing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predispose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predisposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predisposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predisposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predisposing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predisposing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predisposing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.