Bản dịch của từ Predominate trong tiếng Việt
Predominate

Predominate (Verb)
Family values predominate in Vietnamese culture.
Giá trị gia đình chiếm ưu thế trong văn hóa Việt Nam.
Friendship often predominate over material possessions in close-knit communities.
Tình bạn thường chiếm ưu thế hơn tài sản vật chất trong cộng đồng gắn bó.
Generosity tends to predominate during festive seasons.
Sự hào phóng thường chiếm ưu thế trong những mùa lễ hội.
Họ từ
Từ "predominate" có nghĩa là chiếm ưu thế hoặc là yếu tố chính trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả dạng động từ và tính từ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh xã hội, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "predominate" có nguồn gốc từ latinh "praedominari", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "dominari" nghĩa là "thống trị". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự chiếm ưu thế hoặc sự thống trị hơn hẳn. Kết hợp hai thành tố này, "predominate" phản ánh trạng thái hoặc vị thế chiếm ưu thế, điều này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại, khi nó ám chỉ yếu tố chiếm ưu thế trong một tình huống hoặc bối cảnh nhất định.
Từ "predominate" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất tương đối cao, do nó liên quan đến các chủ đề phân tích, so sánh và biểu đạt ý kiến. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng hoặc sức ảnh hưởng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học và kinh tế, để chỉ các yếu tố chi phối trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

