Bản dịch của từ Preeminence trong tiếng Việt

Preeminence

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preeminence (Noun)

pɹiˈɛmənns
pɹiˈɛmənns
01

Thực tế vượt qua tất cả những người khác; tính ưu việt.

The fact of surpassing all others superiority.

Ví dụ

Her preeminence in the field of sociology is widely recognized.

Sự vượt trội của cô ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận.

Not everyone agrees with his preeminence as a social commentator.

Không phải ai cũng đồng ý với sự vượt trội của anh ấy như một nhà bình luận xã hội.

Does the concept of preeminence play a role in social hierarchies?

Khái niệm vượt trội có đóng vai trò trong các hệ thống xã hội không?

Preeminence (Noun Countable)

pɹiˈɛmənns
pɹiˈɛmənns
01

Một vị trí thống trị hoặc vượt trội.

A dominant or superior position.

Ví dụ

His preeminence in the field of sociology is widely recognized.

Sự vượt trội của anh ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận.

She doesn't believe in the preeminence of traditional values in society.

Cô ấy không tin vào sự vượt trội của các giá trị truyền thống trong xã hội.

Is preeminence a crucial factor in determining social status?

Sự vượt trội có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preeminence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preeminence

Không có idiom phù hợp