Bản dịch của từ Preeminence trong tiếng Việt
Preeminence

Preeminence (Noun)
Thực tế vượt qua tất cả những người khác; tính ưu việt.
The fact of surpassing all others superiority.
Her preeminence in the field of sociology is widely recognized.
Sự vượt trội của cô ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận.
Not everyone agrees with his preeminence as a social commentator.
Không phải ai cũng đồng ý với sự vượt trội của anh ấy như một nhà bình luận xã hội.
Does the concept of preeminence play a role in social hierarchies?
Khái niệm vượt trội có đóng vai trò trong các hệ thống xã hội không?
Preeminence (Noun Countable)
His preeminence in the field of sociology is widely recognized.
Sự vượt trội của anh ấy trong lĩnh vực xã hội được nhiều người công nhận.
She doesn't believe in the preeminence of traditional values in society.
Cô ấy không tin vào sự vượt trội của các giá trị truyền thống trong xã hội.
Is preeminence a crucial factor in determining social status?
Sự vượt trội có phải là yếu tố quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội không?
Họ từ
"Preeminence" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự vượt trội hoặc vị thế hàng đầu trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nổi bật trong thành tựu, quyền lực, hoặc ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "preeminence" được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm và trí thức.
Từ "preeminence" xuất phát từ tiếng Latin "praeeminentia", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "eminere" có nghĩa là "nổi bật". Từ này được sử dụng để chỉ sự vượt trội hoặc ưu thế vượt bậc so với những cái khác. Qua thời gian, "preeminence" được dùng để mô tả vị thế cao nhất trong một lĩnh vực nào đó, thể hiện sự công nhận về quyền lực, tài năng hoặc đặc điểm nổi trội của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "preeminence" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ vị thế vượt trội của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong một lĩnh vực cụ thể, như khoa học, nghệ thuật hoặc quản lý. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự lãnh đạo hoặc ưu thế cạnh tranh trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp