Bản dịch của từ Prefacing trong tiếng Việt
Prefacing

Prefacing (Verb)
Phục vụ như một lời giới thiệu hoặc lời nói đầu.
Serving as an introduction or preface.
Prefacing his speech, John shared a personal story about friendship.
Trước khi phát biểu, John đã chia sẻ một câu chuyện cá nhân về tình bạn.
She is not prefacing her comments with necessary context or background.
Cô ấy không mở đầu những nhận xét của mình bằng ngữ cảnh hoặc thông tin cần thiết.
Is he prefacing the meeting with an overview of social issues?
Liệu anh ấy có mở đầu cuộc họp bằng một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Prefacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prefaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prefaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prefaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prefacing |
Prefacing (Noun)
Một tuyên bố giới thiệu hoặc một phần.
An introductory statement or part.
The speaker began with a prefacing remark about community engagement.
Người diễn giả bắt đầu với một nhận xét giới thiệu về sự tham gia của cộng đồng.
She did not include a prefacing statement in her presentation.
Cô ấy đã không đưa vào một tuyên bố giới thiệu trong bài thuyết trình của mình.
Is a prefacing comment necessary for effective social discussions?
Có cần một bình luận giới thiệu cho các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả không?
Họ từ
"Prefacing" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình giới thiệu một tác phẩm hoặc một chủ đề trước khi đi vào nội dung chính. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và nghiên cứu, với ý nghĩa nhấn mạnh vào việc cung cấp bối cảnh hoặc hướng dẫn cho người đọc. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được áp dụng trong các bài viết học thuật, sách, báo cáo nghiên cứu để thiết lập khung cho nội dung chính.
Từ "prefacing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "praefari", với "prae-" có nghĩa là "trước" và "fari" có nghĩa là "nói". Ban đầu, nó chỉ việc nói trước hoặc giới thiệu một điều gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc giới thiệu một tác phẩm văn học, bài phát biểu, hay tài liệu khác. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của việc thiết lập bối cảnh và mục đích cho nội dung chính mà nó thuộc về.
Từ "prefacing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và báo cáo, đặc biệt liên quan đến việc giới thiệu một chủ đề hay ý tưởng trước khi đi vào chi tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong bài thi Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong bài thi Đọc và Viết, đặc biệt trong các đoạn văn mang tính phân tích hoặc lập luận. Từ này thường được sử dụng khi soạn thảo các tài liệu formal, như sách hoặc bài nghiên cứu, nhằm tạo dựng ngữ cảnh cho nội dung chính.