Bản dịch của từ Prefacing trong tiếng Việt

Prefacing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefacing (Verb)

pɹˈɛfəsɨŋ
pɹˈɛfəsɨŋ
01

Phục vụ như một lời giới thiệu hoặc lời nói đầu.

Serving as an introduction or preface.

Ví dụ

Prefacing his speech, John shared a personal story about friendship.

Trước khi phát biểu, John đã chia sẻ một câu chuyện cá nhân về tình bạn.

She is not prefacing her comments with necessary context or background.

Cô ấy không mở đầu những nhận xét của mình bằng ngữ cảnh hoặc thông tin cần thiết.

Is he prefacing the meeting with an overview of social issues?

Liệu anh ấy có mở đầu cuộc họp bằng một cái nhìn tổng quan về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Prefacing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preface

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prefaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prefaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prefaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prefacing

Prefacing (Noun)

pɹˈɛfəsɨŋ
pɹˈɛfəsɨŋ
01

Một tuyên bố giới thiệu hoặc một phần.

An introductory statement or part.

Ví dụ

The speaker began with a prefacing remark about community engagement.

Người diễn giả bắt đầu với một nhận xét giới thiệu về sự tham gia của cộng đồng.

She did not include a prefacing statement in her presentation.

Cô ấy đã không đưa vào một tuyên bố giới thiệu trong bài thuyết trình của mình.

Is a prefacing comment necessary for effective social discussions?

Có cần một bình luận giới thiệu cho các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefacing

Không có idiom phù hợp