Bản dịch của từ Prefigure trong tiếng Việt
Prefigure

Prefigure (Verb)
Hãy là dấu hiệu hoặc phiên bản sớm của (cái gì đó)
Be an early indication or version of something.
The protests prefigure significant social changes in the coming years.
Các cuộc biểu tình báo hiệu những thay đổi xã hội quan trọng trong những năm tới.
The new policy did not prefigure any improvements in social equality.
Chính sách mới không báo hiệu bất kỳ cải thiện nào về bình đẳng xã hội.
Do the recent events prefigure a shift in public opinion?
Các sự kiện gần đây có báo hiệu một sự thay đổi trong dư luận không?
Hãy tưởng tượng trước.
Many experts prefigure social change in the next decade, like climate action.
Nhiều chuyên gia hình dung sự thay đổi xã hội trong thập kỷ tới, như hành động khí hậu.
They do not prefigure a future without inequality and poverty in society.
Họ không hình dung một tương lai không có bất bình đẳng và nghèo đói trong xã hội.
Can we prefigure the impact of technology on social interactions by 2030?
Chúng ta có thể hình dung tác động của công nghệ lên các tương tác xã hội vào năm 2030 không?
Họ từ
Từ "prefigure" có nghĩa là dự đoán hoặc báo trước một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng chủ yếu trong văn phong học thuật và văn chương để chỉ việc hình dung hoặc chỉ ra điều gì sẽ xảy ra trong tương lai thông qua các dấu hiệu hoặc biểu tượng hiện tại. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường được thay thế bằng những từ như "predict" hoặc "foreshadow".
Từ "prefigure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "praefigurare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "figurare" có nghĩa là "hình dung". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động hình dung hoặc dự đoán một điều gì đó trước khi nó xảy ra. Ngày nay, "prefigure" mang ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và khoa học để chỉ việc tạo dựng hình ảnh hoặc mô phỏng một tình huống hoặc kết quả tương lai dựa trên các dấu hiệu hiện tại.
Từ "prefigure" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích văn học hoặc khi thảo luận về cách các sự kiện hoặc ý tưởng trong văn bản được dự đoán hoặc phản ánh trước. Ngoài ra, "prefigure" còn có thể được dùng trong các bài nghiên cứu về xã hội học hoặc lịch sử nhằm thảo luận về các xu hướng tương lai dựa trên những hiện tượng đã xảy ra trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp