Bản dịch của từ Prefigure trong tiếng Việt

Prefigure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefigure (Verb)

pɹifˈɪgəɹ
pɹifˈɪgəɹ
01

Hãy là dấu hiệu hoặc phiên bản sớm của (cái gì đó)

Be an early indication or version of something.

Ví dụ

The protests prefigure significant social changes in the coming years.

Các cuộc biểu tình báo hiệu những thay đổi xã hội quan trọng trong những năm tới.

The new policy did not prefigure any improvements in social equality.

Chính sách mới không báo hiệu bất kỳ cải thiện nào về bình đẳng xã hội.

Do the recent events prefigure a shift in public opinion?

Các sự kiện gần đây có báo hiệu một sự thay đổi trong dư luận không?

02

Hãy tưởng tượng trước.

Imagine beforehand.

Ví dụ

Many experts prefigure social change in the next decade, like climate action.

Nhiều chuyên gia hình dung sự thay đổi xã hội trong thập kỷ tới, như hành động khí hậu.

They do not prefigure a future without inequality and poverty in society.

Họ không hình dung một tương lai không có bất bình đẳng và nghèo đói trong xã hội.

Can we prefigure the impact of technology on social interactions by 2030?

Chúng ta có thể hình dung tác động của công nghệ lên các tương tác xã hội vào năm 2030 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefigure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefigure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.