Bản dịch của từ Prefinished trong tiếng Việt

Prefinished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prefinished (Adjective)

pɹifˈɪnɨʃt
pɹifˈɪnɨʃt
01

Được nhà sản xuất phủ hoặc xử lý sao cho việc hoàn thiện của nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng tiếp theo là không cần thiết.

Coated or treated by the manufacturer so as to make finishing by a subsequent manufacturer or consumer unnecessary.

Ví dụ

The prefinished furniture saves time during the community center renovation.

Nội thất đã hoàn thiện giúp tiết kiệm thời gian trong việc cải tạo trung tâm cộng đồng.

The volunteers didn't use prefinished materials for the charity project.

Các tình nguyện viên không sử dụng vật liệu đã hoàn thiện cho dự án từ thiện.

Are prefinished products more popular among social housing builders?

Các sản phẩm đã hoàn thiện có phổ biến hơn trong các nhà xây dựng nhà ở xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prefinished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prefinished

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.