Bản dịch của từ Preliterate trong tiếng Việt
Preliterate
Preliterate (Adjective)
Many preliterate societies rely on oral traditions for storytelling and history.
Nhiều xã hội chưa biết viết dựa vào truyền miệng để kể chuyện và lịch sử.
Preliterate cultures do not use written language for communication.
Các nền văn hóa chưa biết viết không sử dụng ngôn ngữ viết để giao tiếp.
Are there any preliterate tribes still existing in the Amazon rainforest?
Có bộ tộc nào chưa biết viết còn tồn tại trong rừng Amazon không?
Từ "preliterate" (tiền văn tự) được sử dụng để chỉ trạng thái của một con người hoặc một xã hội chưa phát triển hệ thống chữ viết, do đó không có khả năng ghi chép hoặc tiếp thu tri thức qua văn bản. Thuật ngữ này thường áp dụng cho các nền văn hóa mà truyền thống giao tiếp chủ yếu dựa trên lời nói. Trong tiếng Anh, không có khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này.
Từ "preliterate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và từ gốc "literate" có nguồn gốc từ "literatus", nghĩa là "đọc và viết". Từ này xuất hiện để chỉ những cộng đồng hoặc cá nhân chưa phát triển kỹ năng đọc viết, thường liên quan đến giai đoạn văn hóa tiền chữ viết. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tình trạng thiếu hụt thông tin chữ viết trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu văn hóa và lịch sử.
Từ "preliterate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh văn hóa và giáo dục. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các xã hội chưa phát triển chữ viết hoặc trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa học, nhân học. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp tư duy về quá trình phát triển ngôn ngữ và giáo dục của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp