Bản dịch của từ Preliterate trong tiếng Việt

Preliterate

Adjective

Preliterate (Adjective)

pɹilˈɪtəɹət
pɹilˈɪtəɹət
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một xã hội hoặc văn hóa chưa phát triển việc sử dụng chữ viết.

Relating to or denoting a society or culture that has not developed the use of writing.

Ví dụ

Many preliterate societies rely on oral traditions for storytelling and history.

Nhiều xã hội chưa biết viết dựa vào truyền miệng để kể chuyện và lịch sử.

Preliterate cultures do not use written language for communication.

Các nền văn hóa chưa biết viết không sử dụng ngôn ngữ viết để giao tiếp.

Are there any preliterate tribes still existing in the Amazon rainforest?

Có bộ tộc nào chưa biết viết còn tồn tại trong rừng Amazon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preliterate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliterate

Không có idiom phù hợp