Bản dịch của từ Premarket trong tiếng Việt
Premarket

Premarket (Noun)
The premarket session started at 8 AM on Monday, October 2.
Phiên giao dịch trước thị trường bắt đầu lúc 8 giờ sáng thứ Hai, ngày 2 tháng 10.
There was no premarket trading on the holiday last week.
Không có giao dịch trước thị trường vào ngày lễ tuần trước.
Is the premarket session open for stocks today?
Phiên giao dịch trước thị trường có mở cho cổ phiếu hôm nay không?
Premarket (Adjective)
Premarket trading showed a rise in shares for Apple Inc.
Giao dịch trước thị trường cho thấy cổ phiếu của Apple Inc. tăng.
The premarket session did not impact the overall market performance.
Phiên giao dịch trước thị trường không ảnh hưởng đến hiệu suất thị trường tổng thể.
What were the premarket results for Tesla on October 15?
Kết quả giao dịch trước thị trường của Tesla vào ngày 15 tháng 10 là gì?
"Premarket" là thuật ngữ kinh tế, thường chỉ giai đoạn giao dịch trước khi thị trường chứng khoán chính thức mở cửa. Trong ngữ cảnh này, "premarket" có thể ám chỉ hoạt động giao dịch diễn ra từ 4 giờ sáng đến 9 giờ 30 sáng theo giờ EST ở Hoa Kỳ. Khác với "after-hours trading" (giao dịch sau giờ), giai đoạn này cho phép nhà đầu tư phản ứng nhanh chóng với tin tức và sự kiện toàn cầu. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "premarket" xuất phát từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và từ "market", xuất phát từ tiếng Latinh "mercatus", có nghĩa là "thị trường". Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ giai đoạn giao dịch diễn ra trước khi thị trường chính thức mở cửa. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc chuẩn bị và hoạt động giao dịch trước khi diễn ra các hoạt động thương mại chính thức.
Từ "premarket" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt liên quan đến thị trường chứng khoán, để chỉ thời điểm giao dịch trước khi thị trường chính thức mở cửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói và viết, nhưng có thể có mặt trong bài đọc liên quan đến tài chính hoặc kinh tế. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như báo cáo kinh tế, phân tích thị trường, và thảo luận về xu hướng đầu tư.