Bản dịch của từ Premarket trong tiếng Việt

Premarket

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premarket (Noun)

pɹˈimˈɑɹkət
pɹˈimˈɑɹkət
01

Phiên giao dịch diễn ra trước khi thị trường thông thường mở cửa.

A session of trading that occurs before the regular market opens.

Ví dụ

The premarket session started at 8 AM on Monday, October 2.

Phiên giao dịch trước thị trường bắt đầu lúc 8 giờ sáng thứ Hai, ngày 2 tháng 10.

There was no premarket trading on the holiday last week.

Không có giao dịch trước thị trường vào ngày lễ tuần trước.

Is the premarket session open for stocks today?

Phiên giao dịch trước thị trường có mở cho cổ phiếu hôm nay không?

Premarket (Adjective)

ˈpriˈmɑr.kɪt
ˈpriˈmɑr.kɪt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị giao dịch tài chính trước khi thị trường thông thường mở cửa.

Relating to or denoting financial trading before the regular market opens.

Ví dụ

Premarket trading showed a rise in shares for Apple Inc.

Giao dịch trước thị trường cho thấy cổ phiếu của Apple Inc. tăng.

The premarket session did not impact the overall market performance.

Phiên giao dịch trước thị trường không ảnh hưởng đến hiệu suất thị trường tổng thể.

What were the premarket results for Tesla on October 15?

Kết quả giao dịch trước thị trường của Tesla vào ngày 15 tháng 10 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premarket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premarket

Không có idiom phù hợp