Bản dịch của từ Premenopausal trong tiếng Việt
Premenopausal

Premenopausal (Adjective)
Many premenopausal women seek advice on managing their health.
Nhiều phụ nữ tiền mãn kinh tìm kiếm lời khuyên về sức khỏe.
Premenopausal women do not experience menopause yet.
Phụ nữ tiền mãn kinh chưa trải qua thời kỳ mãn kinh.
Are premenopausal women more likely to face health challenges?
Phụ nữ tiền mãn kinh có phải đối mặt với nhiều thách thức sức khỏe hơn không?
Họ từ
Từ "premenopausal" được dùng để chỉ giai đoạn trước khi mãn kinh, thường diễn ra ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50.Ở giai đoạn này, hormone estrogen bắt đầu giảm dần, dẫn đến các triệu chứng như rối loạn kinh nguyệt và thay đổi tâm trạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "premenopausal" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "premenopausal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "pre-" có nghĩa là "trước" và "menopause" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "mens" (tháng) và "pausis" (ngừng). Từ này ám chỉ giai đoạn trước khi bắt đầu thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Sự phát triển của từ này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe sinh sản và hormone nữ, củng cố những khía cạnh sinh lý học của thuộc tính giới tính trong nghiên cứu y học và tâm lý học.
Từ "premenopausal" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến giai đoạn trước khi mãn kinh ở phụ nữ. Tuy nhiên, trong các bối cảnh y khoa, sức khỏe sinh sản và nghiên cứu về hormone, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các triệu chứng hoặc điều kiện liên quan đến thời kỳ này. Bối cảnh này có thể gặp trong tài liệu nghiên cứu, hội thảo và cuộc thảo luận về sức khỏe nữ giới.