Bản dịch của từ Premenopausal trong tiếng Việt

Premenopausal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premenopausal (Adjective)

pɹimənˈupələs
pɹimənˈupələs
01

Trong hoặc trong giai đoạn cuộc đời của người phụ nữ ngay trước thời kỳ mãn kinh.

Of or in the period of a womans life immediately preceding the menopause.

Ví dụ

Many premenopausal women seek advice on managing their health.

Nhiều phụ nữ tiền mãn kinh tìm kiếm lời khuyên về sức khỏe.

Premenopausal women do not experience menopause yet.

Phụ nữ tiền mãn kinh chưa trải qua thời kỳ mãn kinh.

Are premenopausal women more likely to face health challenges?

Phụ nữ tiền mãn kinh có phải đối mặt với nhiều thách thức sức khỏe hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premenopausal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premenopausal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.