Bản dịch của từ Premie trong tiếng Việt

Premie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premie (Noun)

pɹˈɛmi
pɹˈɛmi
01

Một tín đồ của guru maharaj ji, hoặc của tổ chức tôn giáo divine light mission do ông thành lập.

A follower of the guru maharaj ji, or of the religious organization divine light mission founded by him.

Ví dụ

The premie community gathered for a spiritual retreat this weekend.

Cộng đồng premie tụ tập để tĩnh tâm vào cuối tuần này.

Many premies devote themselves to service within the organization.

Nhiều premie cống hiến hết mình để phục vụ trong tổ chức.

Premies often participate in charitable activities to help those in need.

Premies thường tham gia các hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premie

Không có idiom phù hợp