Bản dịch của từ Premie trong tiếng Việt
Premie

Premie (Noun)
The premie community gathered for a spiritual retreat this weekend.
Cộng đồng premie tụ tập để tĩnh tâm vào cuối tuần này.
Many premies devote themselves to service within the organization.
Nhiều premie cống hiến hết mình để phục vụ trong tổ chức.
Premies often participate in charitable activities to help those in need.
Premies thường tham gia các hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "premie" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm, chỉ khoản tiền mà người được bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm để duy trì hiệu lực hợp đồng. Trong tiếng Anh, “premium” là phiên bản phổ biến hơn; tuy nhiên, “premie” thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo hiểm y tế tại Mỹ, thậm chí trong giao tiếp hàng ngày. Về mặt phát âm, "premium" có âm /ˈpriːmiəm/, trong khi “premie” được phát âm ngắn gọn hơn là /ˈpriːmi/.
Từ "premie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praemium", có nghĩa là "phần thưởng" hay "giải thưởng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được ứng dụng trong các lĩnh vực như bảo hiểm và y tế, nơi "premie" đề cập đến khoản tiền mà người tham gia phải thanh toán để nhận bảo hiểm. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khái niệm về phần thưởng cho sự bảo vệ tài chính, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc của từ này trong lĩnh vực khuyến khích và phần thưởng.
Từ "premie" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn của nó liên quan đến bảo hiểm và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc chính sách xã hội. Ngoài ra, "premie" thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về các khoản đầu tư bảo hiểm hoặc các chương trình trợ cấp, thể hiện sự tài trợ cho những cá nhân hoặc chỉ tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp