Bản dịch của từ Preoccupied trong tiếng Việt

Preoccupied

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preoccupied (Adjective)

pɹiˈɑkjəpaɪd
pɹiˈɑkjəpaɪd
01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm hoặc lo lắng quá mức.

Having or showing excessive concern or anxiety.

Ví dụ

She seems preoccupied with her upcoming IELTS exam.

Cô ấy dường như lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.

He is not preoccupied with trivial matters during his speaking test.

Anh ấy không lo lắng về những vấn đề nhỏ khi thi nói.

Are you preoccupied with grammar rules while writing your essay?

Bạn có lo lắng về các quy tắc ngữ pháp khi viết bài luận không?

Dạng tính từ của Preoccupied (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preoccupied

Bận

-

-

Kết hợp từ của Preoccupied (Adjective)

CollocationVí dụ

Become preoccupied

Trở nghiện cứu

She became preoccupied with social media trends.

Cô ấy trở nên quá lo lắng về xu hướng truyền thông xã hội.

Remain preoccupied

Vẫn bận tâm

She remained preoccupied with social media during the exam preparation.

Cô ấy vẫn mải mê với mạng xã hội trong quá trình ôn thi.

Be preoccupied

Bận tâm

She was preoccupied with social media during the exam preparation.

Cô ấy đã bận tâm về mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị thi.

Look preoccupied

Trông lo lắng

She looks preoccupied with her upcoming ielts exam.

Cô ấy trông bận rộn với kỳ thi ielts sắp tới.

Appear preoccupied

Xuất hiện bị ám ảnh

She appears preoccupied with social media updates.

Cô ấy dường như lo lắng về cập nhật trên mạng xã hội.

Preoccupied (Verb)

pɹiˈɑkjəpaɪd
pɹiˈɑkjəpaɪd
01

Khiến (ai đó) lo lắng hoặc bận tâm.

Cause someone to be anxious or preoccupied.

Ví dụ

She was preoccupied with her upcoming IELTS exam.

Cô ấy lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.

He is not preoccupied with social media distractions.

Anh ấy không lo lắng về sự xao lạc từ mạng xã hội.

Are you preoccupied with the topic of global warming?

Bạn có bị lo lắng về chủ đề về nóng lên toàn cầu không?

Dạng động từ của Preoccupied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preoccupy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preoccupied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preoccupied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preoccupies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preoccupying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preoccupied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preoccupied

Không có idiom phù hợp