Bản dịch của từ Preoccupied trong tiếng Việt
Preoccupied

Preoccupied (Adjective)
She seems preoccupied with her upcoming IELTS exam.
Cô ấy dường như lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not preoccupied with trivial matters during his speaking test.
Anh ấy không lo lắng về những vấn đề nhỏ khi thi nói.
Are you preoccupied with grammar rules while writing your essay?
Bạn có lo lắng về các quy tắc ngữ pháp khi viết bài luận không?
Dạng tính từ của Preoccupied (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preoccupied Bận | - | - |
Kết hợp từ của Preoccupied (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become preoccupied Trở nghiện cứu | She became preoccupied with social media trends. Cô ấy trở nên quá lo lắng về xu hướng truyền thông xã hội. |
Remain preoccupied Vẫn bận tâm | She remained preoccupied with social media during the exam preparation. Cô ấy vẫn mải mê với mạng xã hội trong quá trình ôn thi. |
Be preoccupied Bận tâm | She was preoccupied with social media during the exam preparation. Cô ấy đã bận tâm về mạng xã hội trong quá trình chuẩn bị thi. |
Look preoccupied Trông lo lắng | She looks preoccupied with her upcoming ielts exam. Cô ấy trông bận rộn với kỳ thi ielts sắp tới. |
Appear preoccupied Xuất hiện bị ám ảnh | She appears preoccupied with social media updates. Cô ấy dường như lo lắng về cập nhật trên mạng xã hội. |
Preoccupied (Verb)
She was preoccupied with her upcoming IELTS exam.
Cô ấy lo lắng về kỳ thi IELTS sắp tới.
He is not preoccupied with social media distractions.
Anh ấy không lo lắng về sự xao lạc từ mạng xã hội.
Are you preoccupied with the topic of global warming?
Bạn có bị lo lắng về chủ đề về nóng lên toàn cầu không?
Dạng động từ của Preoccupied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preoccupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preoccupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preoccupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preoccupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preoccupying |
Họ từ
Từ "preoccupied" có nghĩa là bị chiếm lĩnh tâm trí, nghĩa là đang trong trạng thái lo lắng hoặc bận tâm đến một vấn đề nào đó, làm giảm khả năng chú ý đến những yếu tố xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "preoccupied" thường nhấn mạnh sự mất tập trung hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng để diễn tả sự bận rộn trong một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "preoccupied" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeoccupare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "occupare" có nghĩa là "chiếm giữ". Hình thành từ thế kỷ 16, từ này ban đầu diễn tả trạng thái bị chiếm giữ bởi một ý nghĩ hay sự lo âu trước khi xảy ra một sự kiện. Ngày nay, "preoccupied" được dùng để chỉ trạng thái tinh thần khi một người chú ý quá mức vào điều gì đó, dẫn đến việc không thể tập trung vào những vấn đề khác xung quanh.
Từ "preoccupied" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh tình huống tâm lý, khi một cá nhân bị ám ảnh hoặc suy nghĩ quá mức về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong văn học, giao tiếp hàng ngày và các nghiên cứu tâm lý, thể hiện sự mất tập trung do lo lắng hoặc mối quan tâm khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp