Bản dịch của từ Preoccupies trong tiếng Việt
Preoccupies

Preoccupies (Verb)
Social media preoccupies many teenagers during their study hours.
Mạng xã hội chiếm lĩnh tâm trí của nhiều thanh thiếu niên trong giờ học.
Social issues do not preoccupy everyone equally in our community.
Các vấn đề xã hội không chiếm lĩnh tâm trí của mọi người trong cộng đồng chúng tôi.
Does social inequality preoccupy you when discussing current events?
Liệu bất bình đẳng xã hội có chiếm lĩnh tâm trí bạn khi thảo luận về các sự kiện hiện tại không?
Dạng động từ của Preoccupies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preoccupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preoccupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preoccupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preoccupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preoccupying |
Họ từ
Từ "preoccupies" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó trở nên bận tâm hoặc lo lắng về một vấn đề nào đó, thường dẫn đến việc không thể tập trung vào những việc khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong từng khu vực văn hóa, nhất là khi đề cập đến các vấn đề xã hội và tâm lý.
Từ "preoccupies" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "preoccupare", trong đó "præ" có nghĩa là "trước" và "occupare" có nghĩa là "chiếm giữ". Nguyên thủy, nó diễn tả việc chiếm giữ tâm trí hay chú ý của ai đó trước khi họ có thể nghĩ đến điều khác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái lo âu hoặc tập trung vào một vấn đề nào đó, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự chiếm đoạt tư duy của con người.
Từ "preoccupies" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về những mối quan tâm hoặc lo lắng. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để chỉ trạng thái chi phối tư duy hoặc cảm xúc của một cá nhân. Nó thường liên quan đến các vấn đề hiện thời hoặc những suy ngẫm sâu sắc mà một người không thể thoát ra.