Bản dịch của từ Preordain trong tiếng Việt
Preordain

Preordain (Verb)
The committee will preordain the winners of the competition.
Ủy ban sẽ quyết định trước người chiến thắng cuộc thi.
The company preordained the promotion of certain employees based on performance.
Công ty đã quyết định trước việc thăng chức của một số nhân viên dựa trên hiệu suất.
The organization preordains the schedule of upcoming events well in advance.
Tổ chức quyết định trước lịch trình của các sự kiện sắp tới từ lâu.
Dạng động từ của Preordain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preordaining |
Họ từ
Từ "preordain" có nghĩa là định sẵn hoặc quyết định trước điều gì đó sẽ xảy ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hay triết học để chỉ ý tưởng về số phận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn ở các tài liệu tôn giáo và triết lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tự do ý chí và chủ nghĩa định mệnh.
Từ "preordain" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "prae-" có nghĩa là "trước" và "ordinare" có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "quy định". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thường liên quan đến ý niệm tiền định trong tôn giáo, tức là việc một sự kiện hoặc số phận đã được định đoạt từ trước. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh ý tưởng rằng mọi điều trong cuộc sống đã được định sẵn và không thể thay đổi.
Từ "preordain" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng tôn giáo, triết học hay trong văn học để chỉ việc định đoạt trước số phận hoặc sự kiện. Khái niệm này thường liên quan đến những luận điểm về tự do ý chí và vận mệnh, thể hiện sự dự đoán hay định hướng của một lực lượng siêu nhiên đối với cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp