Bản dịch của từ Preordain trong tiếng Việt

Preordain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preordain (Verb)

pɹiɔɹdˈeɪn
pɹioʊɹdˈeɪn
01

Quyết định hoặc xác định trước (một kết quả hoặc một phương án hành động).

Decide or determine an outcome or course of action beforehand.

Ví dụ

The committee will preordain the winners of the competition.

Ủy ban sẽ quyết định trước người chiến thắng cuộc thi.

The company preordained the promotion of certain employees based on performance.

Công ty đã quyết định trước việc thăng chức của một số nhân viên dựa trên hiệu suất.

The organization preordains the schedule of upcoming events well in advance.

Tổ chức quyết định trước lịch trình của các sự kiện sắp tới từ lâu.

Dạng động từ của Preordain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Preordain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preordained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preordained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preordains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preordaining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preordain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preordain

Không có idiom phù hợp