Bản dịch của từ Preordains trong tiếng Việt
Preordains

Preordains (Verb)
Để sắp xếp trước một việc gì đó sẽ xảy ra.
To make an arrangement for something to happen beforehand.
Society preordains roles for men and women from an early age.
Xã hội đã định sẵn vai trò cho nam và nữ từ sớm.
Social norms do not preordain happiness for everyone in the community.
Các chuẩn mực xã hội không định sẵn hạnh phúc cho mọi người trong cộng đồng.
Does society preordain success based on wealth and connections?
Xã hội có định sẵn thành công dựa trên tài sản và mối quan hệ không?
Xác định hoặc quyết định trước; định trước.
To determine or decide in advance foreordain.
Society preordains certain roles for men and women from a young age.
Xã hội đã định sẵn những vai trò nhất định cho nam và nữ từ nhỏ.
Many believe that fate preordains our paths in life.
Nhiều người tin rằng số phận đã định sẵn con đường của chúng ta trong cuộc sống.
Does society preordain our expectations about success and happiness?
Xã hội có định sẵn những kỳ vọng của chúng ta về thành công và hạnh phúc không?
The government preordains policies to improve social welfare for citizens.
Chính phủ chỉ định các chính sách để cải thiện phúc lợi xã hội cho công dân.
They do not believe that fate preordains our life choices.
Họ không tin rằng số phận chỉ định các lựa chọn trong cuộc sống của chúng ta.
Does the community preordain leaders for upcoming social initiatives?
Cộng đồng có chỉ định các lãnh đạo cho các sáng kiến xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Preordains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preordaining |
Họ từ
Từ "preordains" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "định sẵn" hoặc "quyết định trước" một sự kiện hay số phận nào đó trước khi nó xảy ra. Động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ việc một lực lượng tối thượng (như Thượng đế) đã quyết định trước những diễn biến trong cuộc sống con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "preordains" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, các ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự phổ biến và cách thức sử dụng từ này.
Từ "preordains" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedestinare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "destinare" có nghĩa là "xác định" hoặc "định trước". Từ này đã xuất hiện trong văn học Thiên Chúa giáo thời kỳ trung cổ để chỉ sự tiên định của Chúa đối với số phận con người. Ý nghĩa hiện tại của "preordains" liên quan chặt chẽ đến khái niệm quyết định trước số phận hoặc kết quả, phản ánh tính chất không thể thay đổi trong quyết định đã được đưa ra.
Từ "preordains" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ chính xác và phổ thông hơn thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh khác, "preordains" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, triết học hoặc các lĩnh vực liên quan đến số phận và dự định, nơi nó chỉ ra sự định trước của một sự kiện hoặc kết quả.