Bản dịch của từ Prepackaged food trong tiếng Việt
Prepackaged food

Prepackaged food (Noun)
Thực phẩm đã được chế biến, đóng gói trước khi bán.
Food that has been processed and packaged before being sold.
Prepackaged food is convenient for busy students studying for the IELTS.
Thức ăn đóng gói sẵn tiện lợi cho sinh viên bận rộn học IELTS.
Some people believe prepackaged food lacks freshness and nutritional value.
Một số người tin rằng thức ăn đóng gói sẵn thiếu tươi mới và giá trị dinh dưỡng.
Is prepackaged food allowed in the IELTS speaking test room?
Thức ăn đóng gói sẵn có được phép trong phòng thi nói IELTS không?
Prepackaged food (Adjective)
Thực phẩm đã được chuẩn bị sẵn hoặc được chuẩn bị một phần và đóng gói để tiêu thụ nhanh chóng và dễ dàng.
Food that is already prepared or partially prepared and packaged for quick and easy consumption.
Prepackaged food is convenient for busy students during exam season.
Thức ăn đóng gói sẵn tiện lợi cho sinh viên bận rộn trong mùa thi.
She avoids prepackaged food due to concerns about its nutritional value.
Cô ấy tránh thức ăn đóng gói sẵn do lo lắng về giá trị dinh dưỡng của nó.
Is prepackaged food allowed in the IELTS speaking test waiting room?
Thức ăn đóng gói sẵn có được phép ở phòng chờ bài thi nói IELTS không?
Thực phẩm đóng gói sẵn (prepackaged food) là những sản phẩm thực phẩm đã được chế biến và đóng gói trước khi bán. Chúng thường được cung cấp dưới dạng tiện lợi, giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian trong quá trình chuẩn bị bữa ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng “ready-to-eat meals” hoặc “convenience food”. Sự khác biệt chính nằm ở thói quen tiêu dùng và lựa chọn thực phẩm của người dân ở mỗi khu vực.
Thuật ngữ "prepackaged food" có nguồn gốc từ tiền tố "pre-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "trước" và "packaged", bắt nguồn từ động từ "pack" có nghĩa là đóng gói. Sự kết hợp này chỉ về thực phẩm đã được chuẩn bị và đóng gói sẵn trước khi đến tay người tiêu dùng. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 20, phù hợp với nhu cầu tiết kiệm thời gian và tiện lợi trong cuộc sống hiện đại. Việc đóng gói sẵn giúp nâng cao độ an toàn thực phẩm và sự dễ dàng trong bảo quản, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Từ "prepackaged food" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm công nghiệp, marketing và dinh dưỡng, khi đề cập đến sản phẩm thực phẩm đã được chế biến và đóng gói sẵn. Điều này phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại và ý thức về an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp