Bản dịch của từ Preparator trong tiếng Việt
Preparator

Preparator (Noun)
The preparator organized the community event last Saturday for local youth.
Người chuẩn bị đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua cho thanh niên địa phương.
The preparator did not attend the meeting about social issues last week.
Người chuẩn bị đã không tham gia cuộc họp về các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the preparator ready for the upcoming social project next month?
Người chuẩn bị đã sẵn sàng cho dự án xã hội sắp tới vào tháng tới chưa?
Từ "preparator" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc đơn vị chuẩn bị một cái gì đó, thường liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu, sản phẩm hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, "preparator" có thể chỉ những người tham gia vào việc chuẩn bị bài học hoặc nghiên cứu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phần sử dụng từ này. Tuy nhiên, "preparator" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hẹp, có thể không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "preparer".
Từ "preparator" xuất phát từ tiếng Latin "preparare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Từ này gợi ý về hành động chuẩn bị trước khi thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong lịch sử, "preparator" được sử dụng để chỉ những người hoặc điều kiện làm sẵn cho một công việc hoặc sự kiện trong giáo dục, nghệ thuật và khoa học, phù hợp với nghĩa hiện tại về người chuẩn bị hoặc thiết lập trước.
Từ "preparator" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, nơi người ta chuẩn bị cho các hoạt động học tập hoặc thí nghiệm. Ngoài ra, "preparator" cũng có thể gặp trong các tình huống lên kế hoạch sự kiện hoặc tổ chức, nơi vai trò chuẩn bị là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



