Bản dịch của từ Prepayment clause trong tiếng Việt
Prepayment clause
Noun [U/C]

Prepayment clause (Noun)
pɹipˈeɪmənt klˈɔz
pɹipˈeɪmənt klˈɔz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quy định nêu rõ các hình phạt hoặc điều chỉnh liên quan đến việc trả trước một món nợ.
A stipulation that outlines penalties or adjustments related to prepayment of a debt.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prepayment clause
Không có idiom phù hợp