Bản dịch của từ Prepayment clause trong tiếng Việt

Prepayment clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepayment clause (Noun)

pɹipˈeɪmənt klˈɔz
pɹipˈeɪmənt klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép người vay trả hết khoản vay trước ngày đến hạn.

A provision in a contract that allows the borrower to pay off a loan before its due date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản trong hợp đồng vay nêu rõ các điều kiện cho phép trả trước.

A clause in a loan agreement that specifies conditions under which prepayment is permitted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy định nêu rõ các hình phạt hoặc điều chỉnh liên quan đến việc trả trước một món nợ.

A stipulation that outlines penalties or adjustments related to prepayment of a debt.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prepayment clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepayment clause

Không có idiom phù hợp