Bản dịch của từ Prepositional phrase trong tiếng Việt
Prepositional phrase

Prepositional phrase (Noun)
The phrase 'in the community' is a prepositional phrase.
Cụm từ 'trong cộng đồng' là một cụm giới từ.
Many students do not understand prepositional phrases in their essays.
Nhiều sinh viên không hiểu các cụm giới từ trong bài luận của họ.
Is 'on the street' a prepositional phrase in this sentence?
Cụm từ 'trên đường' có phải là cụm giới từ trong câu này không?
The phrase 'in the community' is a prepositional phrase.
Cụm từ 'trong cộng đồng' là một cụm giới từ.
Many students do not understand prepositional phrases in English.
Nhiều sinh viên không hiểu các cụm giới từ trong tiếng Anh.
Is 'for social change' a prepositional phrase in this context?
Cụm từ 'để thay đổi xã hội' có phải là cụm giới từ không?
The prepositional phrase indicates the meeting time at 3 PM.
Cụm giới từ chỉ thời gian của cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.
The prepositional phrase does not clarify the relationship between friends.
Cụm giới từ không làm rõ mối quan hệ giữa bạn bè.
Can you explain the prepositional phrase used in social contexts?
Bạn có thể giải thích cụm giới từ được sử dụng trong bối cảnh xã hội không?
Cụm giới từ (prepositional phrase) là một thành phần cú pháp bao gồm một giới từ và danh từ hoặc đại từ theo sau, có chức năng bổ nghĩa cho động từ, danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Cụm giới từ thường cung cấp thông tin về địa điểm, thời gian, hoặc cách thức. Trong tiếng Anh, cụm giới từ không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và văn phong.
Cụm giới từ (prepositional phrase) xuất phát từ từ "preposition", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praepositio", kết hợp giữa "prae-" (trước) và "ponere" (đặt). Trong ngữ pháp, cụm giới từ bao gồm một giới từ và các thành phần theo sau, thường là danh từ hoặc đại từ. Khái niệm này được phát triển từ tiếng Latinh và đã được các nhà ngữ pháp sử dụng để phân tích cấu trúc câu, góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu hiện đại.
Cụm giới từ (prepositional phrase) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong phần nghe và đọc, cụm này cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm và các mối quan hệ khác. Ngữ cảnh thường gặp của cụm giới từ bao gồm diễn đạt mô tả, thành phần câu phức tạp và việc xây dựng văn bản. Sự sử dụng hiệu quả cụm giới từ góp phần nâng cao độ chính xác và sự phong phú trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp